
ĐƠN HÀNG/TRƯỜNG TUYỂN GẤP


- Địa điểm KAGOSHIMA
- Số lượng tiếp nhận 02
- Giới tính Nam
- Độ tuổi 18-25
- Học vấn THCS
- Dự kiến thi tuyển 31/05/2022
- Dự kiến nhập cảnh Theo HS
- Lương cơ bản 161,588 yên
- Hạn nộp hồ sơ 30/05/2022

- Địa điểm HIROSHIMA
- Số lượng tiếp nhận 01
- Giới tính Nam
- Độ tuổi 18-35
- Học vấn THCS
- Dự kiến thi tuyển 31/05/2022
- Dự kiến nhập cảnh Tùy tình hình thực tế
- Lương cơ bản 157.796 yên
- Hạn nộp hồ sơ 30/05/2022

- Địa điểm KANAGAWA
- Số lượng tiếp nhận 01
- Giới tính Nam
- Độ tuổi 20-35
- Học vấn THCS
- Dự kiến thi tuyển 31/05/2022
- Dự kiến nhập cảnh Theo HS
- Lương cơ bản 172.640 yên
- Hạn nộp hồ sơ 30/05/2022

- Địa điểm KANAGAWA
- Số lượng tiếp nhận
- Giới tính Nam
- Độ tuổi 18-25
- Học vấn THCS
- Dự kiến thi tuyển 31/05/2022
- Dự kiến nhập cảnh Theo HS
- Lương cơ bản 174,720 yên
- Hạn nộp hồ sơ 30/05/2022

- Địa điểm GUNMA
- Số lượng tiếp nhận 02
- Giới tính Nam
- Độ tuổi 20-30
- Học vấn THCS
- Dự kiến thi tuyển 31/05/2022
- Dự kiến nhập cảnh Theo HS
- Lương cơ bản 150,000 yên
- Hạn nộp hồ sơ 30/05/2022

- Địa điểm SAITAMA
- Số lượng tiếp nhận 01
- Giới tính Nam
- Độ tuổi 20-30
- Học vấn THCS
- Dự kiến thi tuyển 31/05/2022
- Dự kiến nhập cảnh Theo HS
- Lương cơ bản 159,332 yên
- Hạn nộp hồ sơ 30/05/2022

- Địa điểm SAITAMA
- Số lượng tiếp nhận 01
- Giới tính Nam
- Độ tuổi 25-28
- Học vấn THCS
- Dự kiến thi tuyển 31/05/2022
- Dự kiến nhập cảnh Theo HS
- Lương cơ bản 173,330 yên
- Hạn nộp hồ sơ 30/05/2022

- Địa điểm MIYAZAKI
- Số lượng tiếp nhận 03
- Giới tính nữn
- Độ tuổi 18-35
- Học vấn THCS
- Dự kiến thi tuyển 31/05/2022
- Dự kiến nhập cảnh Theo HS
- Lương cơ bản 140.000 yên
- Hạn nộp hồ sơ 29/05/2022

- Địa điểm IBARAKI
- Số lượng tiếp nhận 02
- Giới tính Nữ
- Độ tuổi 18-26
- Học vấn THCS
- Dự kiến thi tuyển 31/05/2022
- Dự kiến nhập cảnh Theo HS
- Lương cơ bản 147,496 yên
- Hạn nộp hồ sơ 30/05/2022

- Địa điểm SHIGA
- Số lượng tiếp nhận 1
- Giới tính Nữ
- Độ tuổi 18-36
- Học vấn THCS
- Dự kiến thi tuyển 01/06/2022
- Dự kiến nhập cảnh Theo HS
- Lương cơ bản 1000y/h
- Hạn nộp hồ sơ 31/05/2022

- Địa điểm HIROSHIMA
- Số lượng tiếp nhận 2
- Giới tính Nam
- Độ tuổi 18-32
- Học vấn THPT
- Dự kiến thi tuyển 10/06/2022
- Dự kiến nhập cảnh Theo HS
- Lương cơ bản 151,667 yên
- Hạn nộp hồ sơ 09/06/2022

- Địa điểm HOKKAIDŌ
- Số lượng tiếp nhận 03
- Giới tính Nam
- Độ tuổi 18-33
- Học vấn THCS
- Dự kiến thi tuyển 30/06/2022
- Dự kiến nhập cảnh Theo HS
- Lương cơ bản 146,389 yên
- Hạn nộp hồ sơ 29/06/2022
ĐƠN HÀNG/TRƯỜNG SẮP THI TUYỂN

Mã | Ảnh | Tên ĐH/Trường tuyển | Ngày thi tuyển |
SL | Địa điểm | HP/LCB | Giới tính | Ngày nhập cảnh | Hạn nộp hồ sơ |
Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TTS220311 |
![]() |
Lái máy XD -16man- Saitaima-TTS220312 | 31/05/2022 | 01 | SAITAMA | 173,330 yên | Nam | Theo HS | 30/05/2022 | Xem chi tiết |
TTS220504 |
![]() |
Gấp !03 Nông nghiệp Miyazaki- TTS220504 | 31/05/2022 | 03 | MIYAZAKI | 140.000 yên | nữn | Theo HS | 29/05/2022 | Xem chi tiết |
TTS220502 |
![]() |
Hot !Đóng gói túi nilon- Ibaraki- TTS220502 | 31/05/2022 | 02 | IBARAKI | 147,496 yên | Nữ | Theo HS | 30/05/2022 | Xem chi tiết |
TTS211002 |
![]() |
Hot ! Lái máy XD- Kagoshima- TTS211002 | 31/05/2022 | 02 | KAGOSHIMA | 161,588 yên | Nam | Theo HS | 30/05/2022 | Xem chi tiết |
TTS211102 |
![]() |
Hàn Hiroshima-TTS211102 | 31/05/2022 | 01 | HIROSHIMA | 157.796 yên | Nam | Tùy tình hình thực tế | 30/05/2022 | Xem chi tiết |
TTS220202 |
![]() |
Lương cao ! Gia công sắt thép- TTS220202 | 31/05/2022 | 01 | KANAGAWA | 172.640 yên | Nam | Theo HS | 30/05/2022 | Xem chi tiết |
TTS220212 |
![]() |
Kanagawa ! Tuyển 01 sơn xây dựng- TTS220212 | 31/05/2022 | KANAGAWA | 174,720 yên | Nam | Theo HS | 30/05/2022 | Xem chi tiết | |
TTS220310 |
![]() |
Xât trát- 15man- gunma- TTS220310 | 31/05/2022 | 02 | GUNMA | 150,000 yên | Nam | Theo HS | 30/05/2022 | Xem chi tiết |
TTS220311 |
![]() |
01 Coppha- Saitaima-TTS220311 | 31/05/2022 | 01 | SAITAMA | 159,332 yên | Nam | Theo HS | 30/05/2022 | Xem chi tiết |
TTS210606 |
![]() |
Hot ! Đường ống-Hiroshima- TTS210606 | 10/06/2022 | 2 | HIROSHIMA | 151,667 yên | Nam | Theo HS | 09/06/2022 | Xem chi tiết |
TTS220601 |
![]() |
Hot ! Gia công LK Oto- TTS220601 | 30/06/2022 | 03 | HOKKAIDŌ | 146,389 yên | Nam | Theo HS | 29/06/2022 | Xem chi tiết |
TTS220602 |
![]() |
18man- Gia công cốt thép- TTS220602 | 30/06/2022 | 03 | HOKKAIDŌ | 181,125 yên | Nam | 29/06/2022 | Xem chi tiết | |
TTS220603 |
![]() |
Hot !Bảo dưỡng oto- 16 man- TTS220603 | 30/06/2022 | 02 | KANAGAWA | 164.416 yên | Nam | Theo HS | 29/06/2022 | Xem chi tiết |
Mã | Ảnh | Tên ĐH/Trường tuyển | Ngày thi tuyển |
SL | Địa điểm | HP/LCB | Giới tính | Ngày nhập cảnh | Hạn nộp hồ sơ |
Chi tiết |
---|
Mã | Ảnh | Tên ĐH/Trường tuyển | Ngày thi tuyển |
SL | Địa điểm | HP/LCB | Giới tính | Ngày nhập cảnh | Hạn nộp hồ sơ |
Chi tiết |
---|
Mã | Ảnh | Tên ĐH/Trường tuyển | Ngày thi tuyển |
SL | Địa điểm | HP/LCB | Giới tính | Ngày nhập cảnh | Hạn nộp hồ sơ |
Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TTS211002 |
![]() |
Hot ! Lái máy XD- Kagoshima- TTS211002 | 31/05/2022 | 02 | KAGOSHIMA | 161,588 yên | Nam | Theo HS | 30/05/2022 | Xem chi tiết |
TTS211102 |
![]() |
Hàn Hiroshima-TTS211102 | 31/05/2022 | 01 | HIROSHIMA | 157.796 yên | Nam | Tùy tình hình thực tế | 30/05/2022 | Xem chi tiết |
DD220504 |
![]() |
Đặc định thực phẩm- Shiga- DD220504 | 01/06/2022 | 1 | SHIGA | 1000y/h | Nữ | Theo HS | 31/05/2022 | Xem chi tiết |
ĐƠN HÀNG/TRƯỜNG ĐÃ PHỎNG VẤN

Mã | Ảnh | Tên ĐH/Trường tuyển | Ngày thi tuyển |
SL | Địa điểm | HP/LCB | Giới tính | Ngày nhập cảnh | Hạn nộp hồ sơ |
Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TTS220503 |
![]() |
Hot ! Oto Tokyo- 18 man- TTS220503 | 13/05/2022 | 02 | TŌKYŌ | 183.216 yên | Nam | Theo HS | 12/05/2022 | Xem chi tiết |
TTS220401 |
![]() |
Hot ! 02 Ván khuôn- TTS220401 | 30/04/2022 | 02 | YAMANASHI | 165.130 yên | Nam | Theo HS | 29/4/2022 | Xem chi tiết |
TTS220402 |
![]() |
Gấp- Buộc sắt hyogo- TTS220402 | 30/04/2022 | 01 | HYŌGO | 173,000 yên | Nam | Theo HS | 29/04/2022 | Xem chi tiết |
TTS211101 |
![]() |
Hot- Gia công sắt- Kyoto- TTS 211101 | 31/03/2022 | 07 | KYŌTO | 163,500 yên | Nam | Theo HS | 30/03/2022 | Xem chi tiết |
TTS211103 |
![]() |
Đơn hàng thực tập sinh cắt uốn sắt Osaka- TTS211103 | 31/03/2022 | 03 | ŌSAKA | 172,000 yên | Nam | Tùy tình hình thực tế | 31/03/2022 | Xem chi tiết |
TTS211104 |
![]() |
Đơn hàng mạ kẽm (TTS211104) | 31/03/2022 | 03 | TOCHIGI | 143,938 yên | Nam | Tùy tình hình thực tế | 30/03/2022 | Xem chi tiết |
TTS 211201 |
![]() |
Gấp!Gấp! Đơn hàng gia công cốt thép- TTS211201 | 31/03/2022 | 02 | HOKKAIDŌ | 164,139 | Nam | Tùy tình hình thực tế | 30/03/2022 | Xem chi tiết |
TTS 211203 |
![]() |
Tiến cử 05 nữ may - TTS211203 | 31/03/2022 | 05 | GUNMA | 148,780 yên | Nữ | Tùy tình hình thực tế | 30/03/2022 | Xem chi tiết |
TTS 220101 |
![]() |
Hot ! Đơn hàng nấm- TTS 220101 | 31/03/2022 | 3 | KANAGAWA | 180.267 yên | Nữ | Tùy tình hình thực tế | 30/03/2022 | Xem chi tiết |
TTS220201 |
![]() |
Hot ! Vận hành máy xây dựng- TTS220201 | 31/03/2022 | 02 | KANAGAWA | 172.640 yên, | Nam | Tùy tình tình thực tế | 30/03/2022 | Xem chi tiết |
TTS220203 |
![]() |
Osaka ! Tuyển 03 Phá dỡ- TTS220203 | 31/03/2022 | 03 | ŌSAKA | 172,000 yên | Nam | Tùy tình tình thực tế | 30/03/2022 | Xem chi tiết |
TTS220206 |
![]() |
Tuyển 01 xây trát- TTS220206 | 31/03/2022 | 01 | GUNMA | 150,000 yên | Nam | Tùy tình tình thực tế | 30/03/2022 | Xem chi tiết |
TTS220207 |
![]() |
Saitaima ! Tuyển 01 xây trát- TTS220207 | 31/03/2022 | 01 | SAITAMA | 165,627 yên | Nam | Tùy tình tình thực tế | 30/03/2022 | Xem chi tiết |
TTS220209 |
![]() |
Tuyển 01 coppha saitama- TTS220209 | 31/03/2022 | 01 | SAITAMA | 159,332 yên | Nam | Tùy tình tình thực tế | 30/03/2022 | Xem chi tiết |
TTS220210 |
![]() |
Hot ! Lái máy saitaima- TTS220210 | 31/03/2022 | 01 | SAITAMA | 160,854 yên | Nam | Tùy tình tình thực tế | 30/03/2022 | Xem chi tiết |
TTS220211 |
![]() |
Tiếp tục 2 lái máy saitama- TTS220211 | 31/03/2022 | 02 | SAITAMA | 165,706 yên | Nam | Tùy tình tình thực tế | 30/03/2022 | Xem chi tiết |
TTS220302 |
![]() |
Bảo dưỡng oto-18 man- Saitaima-TTS220302 | 31/03/2022 | 02 | SAITAMA | 180,000 yên | Nam | Theo HS | 30/03/2022 | Xem chi tiết |
TTS220301 |
![]() |
Hot ! Phá dỡ-17,2 man- TTS220301 | 31/03/2022 | 03 | ŌSAKA | 172,000 yên | Nam | Theo HS | 30/03/2022 | Xem chi tiết |
TTS220304 |
![]() |
Chốt nhanh 3 nam oto- gunma- TTS220304 | 31/03/2022 | 03 | GUNMA | 174.800 yên | Nam | Theo HS | 30/03/2022 | Xem chi tiết |
TTS220305 |
![]() |
Hot ! Chế tạo sản xuất-17 man- TTS220305 | 31/03/2022 | 02 | YAMANASHI | 150,107 yên | Nam | Theo HS | 30/03/2022 | Xem chi tiết |
Mã | Ảnh | Tên ĐH/Trường tuyển | Ngày thi tuyển |
SL | Địa điểm | HP/LCB | Giới tính | Ngày nhập cảnh | Hạn nộp hồ sơ |
Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
KS220101 |
![]() |
Tokyo ! Kỹ sư xây dựng- KS220101 | 28/02/2022 | 3 | TOKYO | 210.000 yên/tháng | Nam | Tùy tình hình thực tế | 27/02/2022 | Xem chi tiết |
KS211003 |
![]() |
Đơn hàng kĩ sư cơ khí Tochigi (KS211003) | 05/11/2021 | 02 | TOCHIGI | 190.000 yên | Nam | tùy tình hình thực tế | 04/11/2021 | Xem chi tiết |
KS211004 |
![]() |
Đơn hàng kĩ sư cơ khí Nigata (KS211004) | 05/11/2021 | 04 | NIIGATA | 200.000 yên | Nam | tùy tình hình thực tế | 04/11/2021 | Xem chi tiết |
KS210901 |
![]() |
Đơn hàng kĩ sư xây dựng | 09/10/2021 | 01 | ŌSAKA | 220.000 yên | Nam | tùy tình hình thực tế | 31/10/2021 | Xem chi tiết |
KS210902 |
![]() |
Đơn hàng kĩ sư cơ khí | 28/09/2021 | 02 | NIIGATA | 200,000 ~ 225,000 yên | Nam | tùy tình hình thực tế | 30/9/2021 | Xem chi tiết |
![]() |
Đơn hàng kỹ sư sửa chữa và bảo dưỡng ô tô tại Hiroshima | 26/08/2021 | 1 | HIROSHIMA | 20,0000 yên | Nam | 01/2022 | 30/08/2021 | Xem chi tiết | |
H201103 |
![]() |
Đơn hàng kỹ sư xây dựng cầu đường tại Kagoshima | 16/11/2020 | 02 | KAGOSHIMA | 185.000~205.000 Yên | Nam/Nữ | Tháng 02/2021 | 13/11/2020 | Xem chi tiết |
H201104 |
![]() |
Đơn hàng kỹ sư sửa chữa ô tô tại Kagoshima | 16/11/2020 | 01 | KAGOSHIMA | 180.000 Yên | Nam/Nữ | Tháng 02/2021 | 13/11/2020 | Xem chi tiết |
H201004 |
![]() |
Đơn hàng kỹ sư thiết kế trang web tại tỉnh Wakayama | 15/10/2020 | 10 | WAKAYAMA | 350.000 Yên ~ 500.000 Yên /tháng | Nam-Nữ | Tháng 12/2020 | 13/10/2020 | Xem chi tiết |
H200901 |
![]() |
Đơn hàng kỹ sư cơ điện tại tỉnh Shizuoka | 25/09/2020 | 1 | SHIZUOKA | 201,600 yên ( 1200 yên/h) | Nam | Tháng 01-02/2021 | 18/09/2020 | Xem chi tiết |
H200902 |
![]() |
Đơn hàng kỹ sư điện tại tỉnh Shizuoka | 25/09/2020 | 1 | SHIZUOKA | 201,600 yên ( 1200 yên/h) | Nam | Tháng 01-02/2021 | 18/09/2020 | Xem chi tiết |
![]() |
Đơn hàng kỹ sư xây dựng thiết kế ở Aichi 2 | 31/08/2020 | 2 | AICHI | 211,200 yên | Nam | Tháng 12/2020 | 24/08/2020 | Xem chi tiết | |
![]() |
Đơn hàng kỹ sư xây dựng thiết kế ở Fukuoka 1 | 28/08/2020 | 2 | AICHI | 200,000 yên | Nam | Tháng 12/2020 | 24/08/2020 | Xem chi tiết | |
H200503 |
![]() |
Đơn hàng kỹ sư cơ khí T5/2020 | 25/05/2020 | 02 | GIFU | 20 MAN | NAM | T9/2020 | Xem chi tiết | |
H200507 |
![]() |
Đơn hàng kĩ sư Auto Cad T5/2020 | 02 | TOKYO | 21~25 man | nữ | 31/05/2020 | Xem chi tiết |
Mã | Ảnh | Tên ĐH/Trường tuyển | Ngày thi tuyển |
SL | Địa điểm | HP/LCB | Giới tính | Ngày nhập cảnh | Hạn nộp hồ sơ |
Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HAN1020 |
![]() |
Học viện Nhật ngữ Abeno | KANAGAWA | Nam | Xem chi tiết | |||||
HMS1020 |
![]() |
Trường chuyên môn MEISEI | KANAGAWA | Nam | Xem chi tiết | |||||
HNR1020 |
![]() |
[TÌM HIỂU] NHỮNG ĐIỀU BẠN CHƯA BIẾT VỀ NHẬT NGỮ NARITA | KANAGAWA | 100000 | Nam | Xem chi tiết | ||||
HTK1020 |
![]() |
Trường nhật ngữ Taiken | 15 | KANAGAWA | Nam | Xem chi tiết | ||||
HTY0421 |
![]() |
[TƯ VẤN] Tất tần tật về học viện Nhật ngữ Tokyo Johoku | KANAGAWA | 70000 yên/năm | T10/2020 | Xem chi tiết |
Mã | Ảnh | Tên ĐH/Trường tuyển | Ngày thi tuyển |
SL | Địa điểm | HP/LCB | Giới tính | Ngày nhập cảnh | Hạn nộp hồ sơ |
Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
DD220208 |
![]() |
Chốt nhanh ! Đặc định chế biến thủy sản-DD220208 | 10/03/2022 | 03 | HOKKAIDŌ | 167.000 yên | Nam | tùy tình hình thực tế | 09/03/2022 | Xem chi tiết |
DD220211 |
![]() |
Hot ! Đặc định lắp ráp linh kiện - DD220211 | 10/03/2022 | 08 | HOKKAIDŌ | 179.000 yên | Nam- Nữ | tùy tình hình thực tế | 09/03/2022 | Xem chi tiết |
DD211013 |
![]() |
Đơn hàng xây dựng tổng hợp (DD211013) | 31/12/2021 | 100 | TOKYO | 220.000 yên | Nam | tùy tình hình thực tế | 30/12/2021 | Xem chi tiết |
DD211112 |
![]() |
Đơn hàng đặc định lắp coppha (DD211112 ) | 30/11/2021 | 03 | CHIBA | 12,000y/Ngày. | Nam | tùy tình hình thực tế | 29/11/2021 | Xem chi tiết |
DD211113 |
![]() |
Đơn hàng đặc định chế biến khoai (DD211113) | 30/11/2021 | 15 | IBARAKI | 1000y/h | Nam- Nữ | Tùy tình hình thực tế | 29/11/2021 | Xem chi tiết |
DD211114 |
![]() |
Đơn hàng đặc định điều dưỡng Saitama(DD211114) | 30/11/2021 | 2 | SAITAMA | 158.890 yên. | Nữ | Tùy tình hình thực tế | 29/11/2021 | Xem chi tiết |
DD211116 |
![]() |
Đơn hàng đặc định chăn nuôi gà - DD211116 | 30/11/2021 | 03 | HOKKAIDŌ | 160.000 yên | Nam | Tùy tình hình thực tế | 29/11/2021 | Xem chi tiết |
DD211110 |
![]() |
Đơn hàng đặc định gia công cốt thép (DD211110) | 21/11/2021 | 10 | ŌSAKA | 230.000 yên | Nam | tùy tình hình thực tế | 20/11/2021 | Xem chi tiết |
DD211111 |
![]() |
Đơn hàng đặc định kiểm tra linh kiện (DD211111) | 21/11/2021 | 06 | SHIGA | 950 yên/h | Nữ | tùy tình hình thực tế | 20/11/2021 | Xem chi tiết |
DD211012 |
![]() |
Đơn hàng đặc định chế biến thủy (DD211012) | 16/11/2021 | 02 | SHIMANE | 1000y/h | Nữ | tùy tình hình thực tế | 15/11/2021 | Xem chi tiết |
DD211101 |
![]() |
Đơn hàng đặc định giàn giáo Nara (DD211101) | 16/11/2021 | 02 | NARA | 230.000 yên | Nam | tùy tình hình thực tế | 15/11/2021 | Xem chi tiết |
DD211102 |
![]() |
Đơn hàng đặc định giàn giáo Shiga (DD211102) | 16/11/2021 | 02 | SHIGA | 277.000 yên | Nam | tùy tình hình thực tế | 15/11/2021 | Xem chi tiết |
DD211103 |
![]() |
Đơn hàng đặc định giàn giáo Tokyo (DD211103) | 16/11/2021 | 02 | TŌKYŌ | 230.000 yên | Nam | tùy tình hình thực tế | 15/11/2021 | Xem chi tiết |
DD211104 |
![]() |
Đơn hàng đặc định lái máy Osaka (DD211104) | 16/11/2021 | 01 | ŌSAKA | 210.000 yên | Nam | tùy tình hình thực tế | 15/11/2021 | Xem chi tiết |
DD211105 |
![]() |
Đơn hàng đặc định lái máy ở shiga ( DD211105) | 16/11/2021 | 02 | SAGA | 230.000 yên | Nam | tùy tình hình thực tế | 15/11/2021 | Xem chi tiết |
DD211106 |
![]() |
Đơn hàng đặc định Mộc osaka (DD211106) | 16/11/2021 | 01 | ŌSAKA | 204.000y | Nam | tùy tình hình thực tế | 15/11/2021 | Xem chi tiết |
DD211107 |
![]() |
Đơn hàng đặc định ván khuôn Aichi (DD211107) | 16/11/2021 | 03 | AICHI | 230.000y | Nam | tùy tình hình thực tế | 15/11/2021 | Xem chi tiết |
DD211108 |
![]() |
Đơn hàng đặc định xây dựng tổng hợp aichi (DD211108) | 16/11/2021 | 02 | AICHI | 230.000 yên | Nam | tùy tình hình thực tế | 15/11/2021 | Xem chi tiết |
DD211109 |
![]() |
Đơn hàng đặc định ván khuôn Gifu(DD211109) | 16/11/2021 | 03 | GIFU | 230.000y | Nam | tùy tình hình thực tế | 15/11/2021 | Xem chi tiết |
DD211014 |
![]() |
Đơn hàng đặc định xây dựng (DD211014 ) | 06/11/2021 | 02 | SAGA | 220.000 yên | Nam | tùy tình hình thực tế | 05/11/ | Xem chi tiết |
BÀI ĐĂNG MỚI


Xuất khẩu lao động Nhật Bản là một trong những thị trường xuất khẩu lao động đang được quan tâm nhiều nhất tại...
Xem chi tiết
Công việc đơn hàng đúc nhựa là một trong những vấn đề được rất nhiều người quan tâm khi sang Nhật. Hãy cùng Hà...
Xem chi tiết
Công việc nhẹ nhàng, nhiều làm thêm đơn hàng đúc nhựa đi Nhật nhận được nhiều sự quan tâm của thực tập sinh có...
Xem chi tiết
Công ty Cổ phần Dịch vụ Liên kết Hà Nội (HANOILINK) là doanh nghiệp được đưa người lao động làm việc có thời hạn...
Xem chi tiết
Khi đi XKLĐ Nhật Bản thời gian đầu 100% thực tập sinh sẽ được công ty Nhật bố trí kí túc xá để sinh hoạt và làm...
Xem chi tiết
Tự ý phá hủy hợp đồng XKLĐ Nhật Bản thì có bị phạt không? là một trong những thắc mắc phổ biến của lao động...
Xem chi tiết
Đơn hàng in ấn Nhật Bản là làm những công việc gì? Có nên đăng kí tham gia không? Là câu hỏi nhận được nhiều sự...
Xem chi tiết
Ngành công nghiệp chế tạo tại Nhật Bản rất phát triển do đó nhu cầu tuyển dụng lao động trong lĩnh vực cơ khí trong...
Xem chi tiết
-
Hot !Bảo dưỡng oto- 16 man- TTS220603
-
Đặc định thực phẩm- Shiga- DD220504
-
18man- Gia công cốt thép- TTS220602
-
Hot ! Gia công LK Oto- TTS220601
-
Hot !Đóng gói túi nilon- Ibaraki- TTS220502
-
Hot ! Oto Tokyo- 18 man- TTS220503
-
Gấp !03 Nông nghiệp Miyazaki- TTS220504
-
Gấp- Buộc sắt hyogo- TTS220402
-
Hot ! 02 Ván khuôn- TTS220401
-
Hot ! Lái máy XD- 16man-TTS220313
-
Lái máy XD -16man- Saitaima-TTS220312
-
01 Coppha- Saitaima-TTS220311
-
Xât trát- 15man- gunma- TTS220310
-
Hot ! Chăn nuôi gà- 16man- TTS220309
-
Chốt nhanh 01 Xây dựng- TTS220308
-
Gấp ! Lái máy XD- Kyoto-TTS220306
-
Hot ! Chế tạo sản xuất-17 man- TTS220305
-
Chốt nhanh 3 nam oto- gunma- TTS220304
-
Hot ! Phá dỡ-17,2 man- TTS220301
-
Bảo dưỡng oto-18 man- Saitaima-TTS220302
VIDEO
Giới thiệu về HanoiLink
-
Cảm nhận của học viên trước giờ xuất cảnh
00:10:25
-
Trải nghiệm giờ học tại HanoiLink
00:10:25
-
Thực tập sinh Hanoilink thực hành tiếng Nhật
00:10:25
-
Giờ tự học của học viên tại HanoiLink
00:10:25
-
Ứng dụng hội thoại tiếng Nhật của học viên HanoiLink
00:10:25
-
Phương pháp học "thực tế" tại HanoiLink
00:10:25
-
Học viên thay đổi nhận thức sau khi học tập tại HanoiLink
00:10:25
-
Học viên HanoiLink rèn luyện thể lực
00:10:25
-
Giờ thể dục của học viên HanoiLink
00:10:25
-
HanoiLink nhìn lại những hoạt động nổi bật trong năm 2019
00:10:25
Kỹ thuật viên hay nhân viên, chuyên viên kỹ thuật là thuật ngữ dùng để chỉ những người có trình độ tay nghề và...
Xem chi tiết

Du học Nhật Bản ngành Kinh doanh quốc tế, một ngành học được đánh giá năng động, mang tính toàn cầu. Du học Nhật...
Xem chi tiết
Các bạn trẻ yêu thích công việc liên quan đến làm đẹp, trang điểm, thẩm mỹ cơ hội du học Nhật ngành Spa đang rất...
Xem chi tiết
Học sinh, sinh viên yêu thích ngành học âm nhạc nên lựa chọn du học Nhật Bản ngành âm nhạc để có thể tiếp xúc với...
Xem chi tiết
Trường Nhật Ngữ An Language School được thành lập với mục tiêu ủng hộ và hỗ trợ ước mơ đạt học vị cao của...
Xem chi tiết
Nếu bạn đang quan tâm đến học viện Nhật ngữ Tokyo Johoku, đừng lo, Hà Nội Link sẽ giúp bạn giải đáp tất tần tật...
Xem chi tiết
Được thành lập năm 1991 Trường Nhật ngữ quốc tế Tokyo Waseda với 2 cơ sở lớn ở thủ đô Tokyo gần ga Kawasaki và...
Xem chi tiếtTIN MỚI NHẤT

Tháng 04/2019, Nhật Bản đã chính thức ban hành loại visa mới mang tên visa kỹ năng đặc định cho phép lao động có nhiều...
Xem chi tiết
TIN HANOILINK
-
Tết trung thu HanoiLink - Trao ân tình, gửi yêu thương
Công ty CP Dịch Vụ Liên Kết Hà Nội (HanoiLink) đã tổ chức chương trình “Tết Trung thu dành cho các em học viên tại...
Xem chi tiết - HanoiLink vinh dự tiếp đón Bí thư thứ nhất Đại Sứ Quán Nhật Bản và Thư ký Ban Kinh tế tới thăm
- Ngày hội hiến máu nhân đạo - “Giọt hồng HanoiLink”
- HanoiLink – Tôn vinh phái đẹp ngày Quốc tế phụ nữ 8/3
TIN VIỆT NAM
-
Nhật Bản sẽ cấp visa cho lao động nước ngoài qua mạng
Bộ Tư pháp Nhật Bản cho biết vào tháng 7-2019, bộ này sẽ đưa một số thủ tục xin thị thực (visa) lên internet nhằm...
Xem chi tiết - 1/7 Ký Bản ghi nhớ đưa lao động kỹ năng đặc định sang Nhật Bản
- Vietjet chính thức mở đường bay từ Hà Nội sang Osaka
TIN NHẬT BẢN
-
Những loại Visa Nhật Bản người lao động cần biết
Để sang Nhật Bản với bất kì mục đích gì như: Học tập, làm việc, du lịch hay sinh sống thì bạn đều phải tiến...
Xem chi tiết - Những mặt hàng bị cấm mang sang Nhật Bản
- Tìm hiểu về vị trí địa lý, khí hậu của tỉnh Fukuoka Nhật Bản
- Những lễ hội pháo hoa tại Nhật Bản bạn không nên bỏ lỡ
VIDEO HOẠT ĐỘNG - ĐÀO TẠO CỦA HANOILINK

CẢM NHẬN CỦA HỌC VIÊN

Đến hết năm 2019, Hanoilink đã phái cử hơn 1400 các bạn trẻ sang Nhật Bản. Cảm ơn các bạn đã tin tưởng, ủng hộ chúng tôi trong suốt thời gian qua. HanoiLink luôn mong muốn được phục vụ các bạn trong thời gian tới!
BẢN ĐỒ ĐỊA LÝ PHÁI CỬ
X: 123456
Y: 123456
Z: 123456
