ĐƠN HÀNG/TRƯỜNG TUYỂN GẤP
Mã | Ảnh | Tên ĐH/Trường tuyển | Ngày thi tuyển |
SL | Địa điểm | HP/LCB | Giới tính | Ngày nhập cảnh | Hạn nộp hồ sơ |
Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TTS211002 |
![]() |
Hot ! Lái máy XD- Kagoshima- TTS211002 | 31/05/2022 | 02 | KAGOSHIMA | 161,588 yên | Nam | Theo HS | 30/05/2022 | Xem chi tiết |
TTS211102 |
![]() |
Hàn Hiroshima-TTS211102 | 31/05/2022 | 01 | HIROSHIMA | 157.796 yên | Nam | Tùy tình hình thực tế | 30/05/2022 | Xem chi tiết |
ĐƠN HÀNG/TRƯỜNG SẮP THI TUYỂN
Mã | Ảnh | Tên ĐH/Trường tuyển | Ngày thi tuyển |
SL | Địa điểm | HP/LCB | Giới tính | Ngày nhập cảnh | Hạn nộp hồ sơ |
Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TTS211002 |
![]() |
Hot ! Lái máy XD- Kagoshima- TTS211002 | 31/05/2022 | 02 | KAGOSHIMA | 161,588 yên | Nam | Theo HS | 30/05/2022 | Xem chi tiết |
TTS211102 |
![]() |
Hàn Hiroshima-TTS211102 | 31/05/2022 | 01 | HIROSHIMA | 157.796 yên | Nam | Tùy tình hình thực tế | 30/05/2022 | Xem chi tiết |
ĐƠN HÀNG/TRƯỜNG ĐÃ PHỎNG VẤN
Mã | Ảnh | Tên ĐH/Trường tuyển | Ngày thi tuyển |
SL | Địa điểm | HP/LCB | Giới tính | Ngày nhập cảnh | Hạn nộp hồ sơ |
Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
DD220208 |
![]() |
Chốt nhanh ! Đặc định chế biến thủy sản-DD220208 | 10/03/2022 | 03 | HOKKAIDŌ | 167.000 yên | Nam | tùy tình hình thực tế | 09/03/2022 | Xem chi tiết |
DD220211 |
![]() |
Hot ! Đặc định lắp ráp linh kiện - DD220211 | 10/03/2022 | 08 | HOKKAIDŌ | 179.000 yên | Nam- Nữ | tùy tình hình thực tế | 09/03/2022 | Xem chi tiết |
DD211013 |
![]() |
Đơn hàng xây dựng tổng hợp (DD211013) | 31/12/2021 | 100 | TOKYO | 220.000 yên | Nam | tùy tình hình thực tế | 30/12/2021 | Xem chi tiết |
DD211114 |
![]() |
Đơn hàng đặc định điều dưỡng Saitama(DD211114) | 30/11/2021 | 2 | SAITAMA | 158.890 yên. | Nữ | Tùy tình hình thực tế | 29/11/2021 | Xem chi tiết |
DD211116 |
![]() |
Đơn hàng đặc định chăn nuôi gà - DD211116 | 30/11/2021 | 03 | HOKKAIDŌ | 160.000 yên | Nam | Tùy tình hình thực tế | 29/11/2021 | Xem chi tiết |
DD211112 |
![]() |
Đơn hàng đặc định lắp coppha (DD211112 ) | 30/11/2021 | 03 | CHIBA | 12,000y/Ngày. | Nam | tùy tình hình thực tế | 29/11/2021 | Xem chi tiết |
DD211113 |
![]() |
Đơn hàng đặc định chế biến khoai (DD211113) | 30/11/2021 | 15 | IBARAKI | 1000y/h | Nam- Nữ | Tùy tình hình thực tế | 29/11/2021 | Xem chi tiết |
DD211110 |
![]() |
Đơn hàng đặc định gia công cốt thép (DD211110) | 21/11/2021 | 10 | ŌSAKA | 230.000 yên | Nam | tùy tình hình thực tế | 20/11/2021 | Xem chi tiết |
DD211111 |
![]() |
Đơn hàng đặc định kiểm tra linh kiện (DD211111) | 21/11/2021 | 06 | SHIGA | 950 yên/h | Nữ | tùy tình hình thực tế | 20/11/2021 | Xem chi tiết |
DD211104 |
![]() |
Đơn hàng đặc định lái máy Osaka (DD211104) | 16/11/2021 | 01 | ŌSAKA | 210.000 yên | Nam | tùy tình hình thực tế | 15/11/2021 | Xem chi tiết |