ĐƠN HÀNG/TRƯỜNG TUYỂN GẤP
Mã | Ảnh | Tên ĐH/Trường tuyển | Ngày thi tuyển |
SL | Địa điểm | HP/LCB | Giới tính | Ngày nhập cảnh | Hạn nộp hồ sơ |
Chi tiết |
---|
ĐƠN HÀNG/TRƯỜNG SẮP THI TUYỂN
Mã | Ảnh | Tên ĐH/Trường tuyển | Ngày thi tuyển |
SL | Địa điểm | HP/LCB | Giới tính | Ngày nhập cảnh | Hạn nộp hồ sơ |
Chi tiết |
---|
ĐƠN HÀNG/TRƯỜNG ĐÃ PHỎNG VẤN
Mã | Ảnh | Tên ĐH/Trường tuyển | Ngày thi tuyển |
SL | Địa điểm | HP/LCB | Giới tính | Ngày nhập cảnh | Hạn nộp hồ sơ |
Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TTS230402 |
![]() |
Làm thêm nhiều !10 nam bò sữa tochigi- TTS230402 | 22/04/2023 | 10 | TOCHIGI | 158,254 yên | Nam | T11/2023 | 21/04/2023 | Xem chi tiết |
DD230402 |
![]() |
Đặc định lắp đặt đường ống- 25 man-DD230402 | 21/04/2023 | 02 | HYŌGO | 250,000 yên | Nam | T9/2023 | 20/04/2023 | Xem chi tiết |
TTS230401 |
![]() |
Thu nhập cao ! 03 nông nghiệp- TTS230401 | 12/04/2023 | 03 | KAGOSHIMA | 147,854 yên/tháng | Nữ | T10/2023 | 11/04/2023 | Xem chi tiết |
TTS230305 |
![]() |
Chốt nhanh 01 nông nghiệp- TTS230305 | 31/03/2023 | 01 | KAGOSHIMA | 147,676 yên | Nữ | T8/2023 | 30/03/2023 | Xem chi tiết |
TTS230304 |
![]() |
25 man ! Lái máy shiga- TTS230304 | 10/03/2023 | 02 | SHIGA | 250.000 yên | Nam | T9/2023 | 09/03/2023 | Xem chi tiết |
TTS230201 |
![]() |
Hot ! 6 nữ nông nghiệp- TTS230201 | 24/02/2023 | 06 | KAGOSHIMA | 147,854 yên | Nữ | T8/2023 | 23/02/2023 | Xem chi tiết |
TTS230101 |
![]() |
Hot ! 6 nam bò sữa tochigi- TTS230101 | 12/01/2023 | 06 | TOCHIGI | 158,254 yên | Nam | T7/2023 | 11/01/2023 | Xem chi tiết |
TTS211204 |
![]() |
Gấp ! Cắt uốn sắt CX- TTS211204 | 24/12/2022 | 02 | ŌSAKA | 163,000 yên | Nam | T6/2022 | 23/12/2022 | Xem chi tiết |
TTS221202 |
![]() |
Vắt sữa bò Okayama- TTS221202 | 19/12/2022 | 06 | KAGOSHIMA | 153,424 yên | Nữ | T6/2023 | 18/12/2022 | Xem chi tiết |
TTS221201 |
![]() |
Hàn xì gunma ! TTS221201 | 17/12/2022 | 0 | GUNMA | 155.506 yên | Nữ | T5/2023 | 16/12/2022 | Xem chi tiết |