ĐƠN HÀNG/TRƯỜNG TUYỂN GẤP
Mã | Ảnh | Tên ĐH/Trường tuyển | Ngày thi tuyển |
SL | Địa điểm | HP/LCB | Giới tính | Ngày nhập cảnh | Hạn nộp hồ sơ |
Chi tiết |
---|
ĐƠN HÀNG/TRƯỜNG SẮP THI TUYỂN
Mã | Ảnh | Tên ĐH/Trường tuyển | Ngày thi tuyển |
SL | Địa điểm | HP/LCB | Giới tính | Ngày nhập cảnh | Hạn nộp hồ sơ |
Chi tiết |
---|
ĐƠN HÀNG/TRƯỜNG ĐÃ PHỎNG VẤN
Mã | Ảnh | Tên ĐH/Trường tuyển | Ngày thi tuyển |
SL | Địa điểm | HP/LCB | Giới tính | Ngày nhập cảnh | Hạn nộp hồ sơ |
Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TTS231101 | Sơn xây dựng Kanagawa- TTS231101 | 30/11/2023 | 02 | KANAGAWA | 186,816 yên | Nam | T3/2024 | 29/11/2023 | Xem chi tiết | |
TTS231102 | Hot ! 06 nông nghiệp nam nữ- TTS231102 | 27/11/2023 | 06 | KAGOSHIMA | 156.000 yên | Nam-Nữ | T4-T6/2024 | 27/11/2023 | Xem chi tiết | |
TTS231103 | 22 man nội thất chiba- TTS231103 | 23/11/2023 | 03 | CHIBA | 225,000 yên | Nam | T6/2024 | 22/11/2023 | Xem chi tiết | |
TTS231002 | Chăn nuôi gà saitama- TTS231002 | 16/11/2023 | 01 | SAITAMA | 169,000 yên | Nam | T3/2024 | 15/11/2023 | Xem chi tiết | |
TTS230903 | Gấp 02 thực phẩm nam- TTS230903 | 17/10/2023 | 02 | KAGOSHIMA | 910 yên/ h | Nam | T4/2024 | 17/10/2024 | Xem chi tiết | |
TTS230803 | 19 man ! Cơm hộp nữ- TTS230803 | 15/09/2023 | 45 | TOKYO | 193,267 yên | Nữ | T2/2024 | 10/09/2023 | Xem chi tiết | |
TTS230804 | 17 man ! vân hành máy- TTS230804 | 11/09/2023 | 0 | HIROSHIMA | 170.000 yên | Nam | T1/2024 | 10/09/2023 | Xem chi tiết | |
TTS230801 | Vận hành máy hiroshima- TTS230801 | 23/08/2023 | 0 | HIROSHIMA | 163.880 yên | Nam | T1/2024 | 22/08/2023 | Xem chi tiết | |
TTS230603 | Ván khuôn aichi- TTS230603 | 07/07/2023 | 02 | AICHI | 171,318 yên | Nam | T2/2024 | 06/07/2023 | Xem chi tiết | |
TTS230504 | Gấp !03 chăn nuôi lợn- TTS230504 | 14/06/2023 | 03 | KAGOSHIMA | 156.000 yên | Nam/Nữ | T12/2023 | 14/06/2023 | Xem chi tiết |