-
Việt Nam
- Hot ! 10 nam bò sữa thu nhập tốt - TTS241001
- Gấp 1 đặc định điện tử- DD240601
- Cần gấp 1 nữ chế biến thực phẩm - DD241001
- 18 man ! Sơn xây dựng saitama- TTS240602
- 6 bò sữa ibaraki- TTS240601
- Nhà hàng nữ truyền thống tokyo- DD240305
- Gấp ! 4 điện tử nữ kagoshima- TTS240402
- Hot ! 1 nam nhà hàng tokyo- DD240304
- 2 nam nhà hàng tokyo- DD240303
- Nhà hàng Tokyo truyền thống- DD240302
- Nông nghiệp kagoshima- TTS240501
- 2 oto gunma thu nhập tốt- TTS240304
- Hot ! 60 thực phẩm nữ- TTS240302
- phân loại kim loại tokyo- TTS240304
- 2 nữ nhà hàng thu nhập cao- DD230707
- Nhật Bản
Đơn hàng nông nghiệp theo visa đặc định ở Hokkaido
02:20 21/09/2020
THÔNG BÁO ĐƠN HÀNG ĐẶC ĐỊNH NÔNG NGHIỆP CHĂN NUÔI (VIỆT – NHẬT) |
||||
Yêu cầu tuyển dụng | ||||
STT | Hạng mục | Nội dung | ||
1 | Tên xí nghiệp tiếp nhận | |||
2 | Địa điểm làm việc: | HOKKAIDO | ||
3 | Ngành nghề xin Visa: | NÔNG NGHIỆP CHĂN NUÔI | ||
4 | Tên và nội dung CV cụ thể: | Chăn nuôi, chăm sóc, vệ sinh chuồng trại, vắt sữa… | ||
5 | Điều kiện tuyển dụng: | Số TTS cần tuyển: 02 Nam ☑ Nữ ☑ |
Số TTS tham gia tuyển: 04 Nam ☑ Nữ ☑ |
|
1. Độ tuổi | Từ 21 đến 35 | |||
2. Trình độ: | Trung học cơ sở | |||
3. Yêu cầu | * Phỏng vấn bằng tiếng Nhật. * Đủ điều kiện chuyển visa đặc định. (senmonkyu, CV gốc, giấy chứng nhận hoàn thành với những bạn đã về nước). |
|||
4. Yêu cầu khác | Thị lực: | Thể lực: | ||
Thuận tay: phải ☑ trái ☐ | Hút thuốc: có ☐ không ☑ | |||
Tình trạng hôn nhân: Đã KH ☑ Chưa KH ☑ | ||||
6 | Hình thức tuyển dụng: | SKYPE | ||
7 | Tiền thu nhập: | Lương tháng 210,000 yên Nhật, thực nhận về tay 170,000 yên Nhật. Nếu được đánh giá tốt Có Tăng lương. (Mức lương chưa bao gồm làm thêm) |
||
8 | Bảo hiểm xã hội, thân thể, bảo hiểm thất nghiệp: |
Theo luật pháp Nhật Bản quy định | ||
9 | Thời gian dự kiến sơ tuyển | Đủ form | ||
10 | Thời gian thi tuyển | Đủ form xin lịch phỏng vấn | ||
11 | Ngày dự kiến nhập cảnh : | 01/02/2020 | ||
II | YÊU CẦU PHỐI HỢP THỰC HIỆN | |||
STT | Công việc | Thời hạn phải hoàn thành | Bộ phận chịu trách nhiệm | |
1 | Cung cấp Form + Danh sách. | …/…/… | Phòng Tuyển dụng + KS | |
2 | Check Form tiến cử (test IQ + tay nghề). | …/…/… | Phòng Kiểm soát | |
3 | Gửi list và Form cho đối tác | …/…/… | Phòng PTTT | |
4 | Kiểm tra lại KS trước thi tuyển ít nhất 02 ngày. | …/…/… | PTTT + Kiểm soát + Đào tạo + tuyển dụng | |
5 | Căn dặn nhắc nhở KS trước thi tuyển ít nhất 02 ngày. | …/…/… | Đào tạo + Tuyển dụng | |
Yêu cầu các phòng ban nắm rõ chính xác yêu cầu và thực hiện nghiêm túc | ||||
Ngày tháng năm 2020 | ||||
PHÒNG PTTT | PHÒNG KIỂM SOÁT/ HỒ SƠ | GIÁM ĐỐC |