-
Việt Nam
- Hot ! 10 nam bò sữa thu nhập tốt - TTS241001
- Gấp 1 đặc định điện tử- DD240601
- Cần gấp 1 nữ chế biến thực phẩm - DD241001
- 18 man ! Sơn xây dựng saitama- TTS240602
- 6 bò sữa ibaraki- TTS240601
- Nhà hàng nữ truyền thống tokyo- DD240305
- Gấp ! 4 điện tử nữ kagoshima- TTS240402
- Hot ! 1 nam nhà hàng tokyo- DD240304
- 2 nam nhà hàng tokyo- DD240303
- Nhà hàng Tokyo truyền thống- DD240302
- Nông nghiệp kagoshima- TTS240501
- 2 oto gunma thu nhập tốt- TTS240304
- Hot ! 60 thực phẩm nữ- TTS240302
- phân loại kim loại tokyo- TTS240304
- 2 nữ nhà hàng thu nhập cao- DD230707
- Nhật Bản
Đơn hàng nhặt trứng gà nam tại Kagoshima
03:54 09/03/2021
THÔNG BÁO NHẶT TRỨNG – 3 NĂM | ||||
Yêu cầu tuyển dụng | ||||
STT | Hạng mục | Nội dung | ||
1 | Tên xí nghiệp tiếp nhận | |||
2 | Địa điểm làm việc: | KAGOSHIMA | ||
3 | Ngành nghề xin Visa: | CHĂN NUÔI GÀ | ||
4 | Tên và nội dung CV cụ thể: | CHĂN NUÔI, NHẶT TRỨNG GÀ | ||
5 | Điều kiện tuyển dụng: | Số TTS cần tuyển: 2 2 Nam ☑ |
Số TTS tham gia tuyển: 06 Nam ☑ |
|
1. Độ tuổi | Từ 18 đến 30 | |||
2. Trình độ: | Trung học phổ thông | |||
3. Yêu cầu | – Chăm chỉ chịu khó, có kinh nghiệm về chăn nuôi. Có tinh thần trách nhiệm với công việc. – Chịu khó học tiếng nhật. Thị lực tốt không cận. – Có kinh nghiệm sống tập thể. |
|||
4. Yêu cầu khác | Thị lực: Tốt | Thể lực: Tốt | ||
Thuận tay: phải ☑ trái ☐ | Hút thuốc: có ☐ không ☑ | |||
Tình trạng hôn nhân: | Đã KH ☑ Chưa KH ☑ | |||
6 | Hình thức tuyển dụng: | Skype | ||
7 | Tiền thu nhập: | *Lương cơ bản 145,563 yên Nhật. Bình quân làm thêm theo tháng ~2 man * Được xét Thưởng 1 năm /2 lần với những bạn : – Được đánh giá tốt trong công việc. – Đạt được chứng chỉ tiếng nhật( Tùy theo trình độ). |
||
8 | Bảo hiểm xã hội, thân thể, bảo hiểm thất nghiệp: |
Theo luật pháp Nhật Bản quy định | ||
9 | Thời gian dự kiến sơ tuyển | T1/2020 | ||
10 | Thời gian thi tuyển | 16/03/2021 | ||
11 | Ngày dự kiến nhập cảnh : | T8/2021 | ||
II | YÊU CẦU PHỐI HỢP THỰC HIỆN | |||
STT | Công việc | Thời hạn phải hoàn thành | Bộ phận chịu trách nhiệm | |
1 | Cung cấp Form + Danh sách. | …/…/… | Phòng Tuyển dụng + KS | |
2 | Check Form tiến cử (test IQ + tay nghề). | …/…/… | Phòng Kiểm soát | |
3 | Gửi list và Form cho đối tác | …/…/… | Phòng PTTT | |
4 | Kiểm tra lại KS trước thi tuyển ít nhất 02 ngày. | …/…/… | PTTT + Kiểm soát + Đào tạo + tuyển dụng | |
5 | Căn dặn nhắc nhở KS trước thi tuyển ít nhất 02 ngày. | …/…/… | Đào tạo + Tuyển dụng | |
Yêu cầu các phòng ban nắm rõ chính xác yêu cầu và thực hiện nghiêm túc | ||||
Ngày tháng năm | ||||
PHÒNG PTTT | PHÒNG KIỂM SOÁT/ HỒ SƠ | GIÁM ĐỐC |