-
Việt Nam
- Đặc định nông nghiệp ibaraki- DD240101
- Hot ! 06 nông nghiệp nam nữ- TTS231102
- 22 man nội thất chiba- TTS231103
- Sơn xây dựng Kanagawa- TTS231101
- Chăn nuôi gà saitama- TTS231002
- 28 man ! Đặc định lắp đặt đường ống- DD231001
- Đặc định chăn nuôi Tochigi- DD231001
- Gấp 02 thực phẩm nam- TTS230903
- 19 man ! Cơm hộp nữ- TTS230803
- 17 man ! vân hành máy- TTS230804
- 18 man ! Đặc định nhặt trứng gà- DD230303
- Hot ! Đặc định nhà hàng tokyo- DD220602
- Vận hành máy hiroshima- TTS230801
- Ván khuôn aichi- TTS230603
- 20man ! Đặc định nhà hàng- DD230701
- Nhật Bản
Đơn hàng phá dỡ công trình tại Hokkaido
04:36 09/03/2021
THÔNG BÁO TUYỂN DỤNG | |||||||
KẾ HOẠCH SANG VIỆT NAM | PHỎNG VẤN SKYPE | ||||||
NGÀY PHỎNG VẤN DỰ KIẾN | 28/3/2021 | ||||||
★Thông tin xí nghiệp nhận thực tập sinh★ | |||||||
TÊN XÍ NGHIỆP | KODAI | ||||||
ĐỊA CHỈ NƠI LÀM VIỆC | Tỉnh Hokkaido – Nhật Bản | ||||||
CÔNG VIỆC THỰC HIỆN | Phá dỡ công trình (thu dọn phân loại các vật liệu ở công trình như sắt, gỗ, nhưa …) | ||||||
DỰ KIẾN NHẬP CẢNH | Tháng 8/2021 | ||||||
★Tiêu chuẩn lựa chọn TTS kỹ năng★ | |||||||
NGÀNH NGHỀ XIN VISA | |||||||
TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN ĐƠN HÀNG | Thời hạn hoàn thành | Bộ phận phụ trách | Ghi chú | ||||
Chốt Form + Gửi danh sách | |||||||
Check Form (Test IQ, tính cách…) | |||||||
Gửi Form cho đối tác | |||||||
Kiểm tra lại TTS trước thi tuyển | |||||||
SỐ LƯỢNG NHẬN CHÍNH THỨC | Nữ: | Nam: 1 | SỐ LƯỢNG THAM GIA THI TUYỂN | Tối thiểu 3 người | |||
THỜI GIAN NHẬN | 03 năm | ||||||
ĐỘ TUỔI | 19 ~ 30 tuổi | ||||||
TRÌNH ĐỘ | TN THPT | Trở lên | |||||
YÊU CẦU KHÁC | * Vui vẻ, hòa đồng, chăm chỉ, nhanh nhẹn, ý thức tốt,có tính cộng đồng, hòa nhập được với môi trường tập thể. * Có sức khỏe tốt, chịu được áp lực công việc, đặc biệt công việc ở ngoài hiện trường. |
||||||
★Kiểm tra kỹ năng tay nghề trước★ | |||||||
Kiểm tra tính cách |
|
Thực hiện khi Phỏng vấn | Không cần | ||||
Kiểm tra học lực | Thực hiện trước | Thực hiện khi Phỏng vấn | Không cần | ||||
Kiểm tra IQ | Thực hiện trước |
|
Không cần | ||||
Kiểm tra kỹ năng | Thực hiện trước | Thực hiện khi Phỏng vấn | Không cần | ||||
Nội dung thực hiện kiểm tra thể lực | Hôm pv sẽ trao đổi cụ thể | ||||||
★Quyền lợi TTS kỹ năng★ | |||||||
LƯƠNG CƠ BẢN | 172,500 yên | Hỗ trợ tháng đầu: 50.000 | |||||
BẢO HIỂM | Theo quy định của Nhật Bản về chương trình Thực tập sinh | ||||||
GHI CHÚ | Mức lương thêm chưa bao gồm làm thêm và chưa trừ các chi phí liên quan đến bảo hiểm, tiền nhà, điện nước | ||||||
Đối ngoại | Tuyển dụng | Hồ sơ ngoại |