-
Việt Nam
- Hot ! 06 nông nghiệp nam nữ- TTS231102
- 28 man ! Đặc định lắp đặt đường ống- DD231001
- Gấp 02 thực phẩm nam- TTS230903
- 19 man ! Cơm hộp nữ- TTS230803
- 17 man ! vân hành máy- TTS230804
- 18 man ! Đặc định nhặt trứng gà- DD230303
- Hot ! Đặc định nhà hàng tokyo- DD220602
- Vận hành máy hiroshima- TTS230801
- Ván khuôn aichi- TTS230603
- Gấp 2 oto- TTS230501
- Cần gấp 02 xây dựng osaka- TTS230501
- Gấp !03 chăn nuôi lợn- TTS230504
- Kĩ sư đường ống 25 man ! KS230401
- 23 man ! Đặc định coppha- DD230501
- Đặc định lắp đặt đường ống- 25 man-DD230402
- Nhật Bản
ĐƠN HÀNG ĐẶC ĐỊNH THỰC PHẨM CHẾ BIẾN ƯỚP GIA VỊ TẠI FUKUI
07:21 07/10/2020
THÔNG BÁO ĐẶC ĐỊNH THỰC PHẨM – 5 NĂM | ||||
Yêu cầu tuyển dụng | ||||
STT | Hạng mục | Nội dung | ||
1 | Tên xí nghiệp tiếp nhận | |||
2 | Địa điểm làm việc: | FUKUI | ||
3 | Ngành nghề xin Visa: | Chế biến thực phẩm ướp gia vị | ||
4 | Tên và nội dung CV cụ thể: | Làm trong nhà hàng (chuẩn bị thực phẩm, order thực đơn, dọn dẹp… ) | ||
5 | Điều kiện tuyển dụng: | Số TTS cần tuyển: 02 Nam, Nữ |
Số TTS tham gia tuyển: 04 Nam, Nữ |
|
1. Độ tuổi | Từ 21 đến 35 | |||
2. Trình độ: | ||||
3. Yêu cầu | * Phỏng vấn bằng tiếng Nhật. * Đủ điều kiện chuyển visa đặc định. (senmonkyu, CV gốc, giấy chứng nhận hoàn thành với những bạn đã về nước). |
|||
4. Yêu cầu khác | Thị lực: Tốt | Thể lực: Tốt | ||
Thuận tay: phải | Hút thuốc: không | |||
Tình trạng hôn nhân: Đã KH, Chưa KH | ||||
6 | Hình thức tuyển dụng: | |||
7 | Tiền thu nhập: | Lương cơ bản: 170,000 yên Nhật (chưa có lương làm thêm) | ||
8 | Bảo hiểm xã hội, thân thể, bảo hiểm thất nghiệp: |
Theo luật pháp Nhật Bản quy định | ||
9 | Thời gian dự kiến sơ tuyển | Đủ form | ||
10 | Thời gian thi tuyển | Đủ form xin lịch phỏng vấn | ||
11 | Ngày dự kiến nhập cảnh : | |||
II | YÊU CẦU PHỐI HỢP THỰC HIỆN | |||
STT | Công việc | Thời hạn phải hoàn thành | Bộ phận chịu trách nhiệm | |
1 | Cung cấp Form + Danh sách. | …/…/… | Phòng Tuyển dụng + KS | |
2 | Check Form tiến cử (test IQ + tay nghề). | …/…/… | Phòng Kiểm soát | |
3 | Gửi list và Form cho đối tác | …/…/… | Phòng PTTT | |
4 | Kiểm tra lại KS trước thi tuyển ít nhất 02 ngày. | …/…/… | PTTT + Kiểm soát + Đào tạo + tuyển dụng | |
5 | Căn dặn nhắc nhở KS trước thi tuyển ít nhất 02 ngày. | …/…/… | Đào tạo + Tuyển dụng | |
Yêu cầu các phòng ban nắm rõ chính xác yêu cầu và thực hiện nghiêm túc | ||||
Ngày tháng năm 2020 | ||||
PHÒNG PTTT | PHÒNG KIỂM SOÁT/ HỒ SƠ | GIÁM ĐỐC |