-
Việt Nam
- 18 man ! Đặc định nhặt trứng gà- DD230303
- Cần gấp 02 xây dựng osaka- TTS230501
- Gấp !03 chăn nuôi lợn- TTS230504
- Kĩ sư đường ống 25 man ! KS230401
- 23 man ! Đặc định coppha- DD230501
- Đặc định lắp đặt đường ống- 25 man-DD230402
- Làm thêm nhiều !10 nam bò sữa tochigi- TTS230402
- 26 man- Đặc định nhà hàng tokyo- DD230502
- Gấp 01 nam oto- TTS230301
- Hot ! 04 bò sữa ibaraki- TTS230404
- Gấp ! 02 nông nghiệp kaoshima- TTS230403
- 26 man ! Đặc định buộc sắt- DD230301
- Thu nhập cao ! 03 nông nghiệp- TTS230401
- Chốt nhanh 01 nông nghiệp- TTS230305
- Gấp ! 01 nữ đặc định- DD230302
- Nhật Bản
ĐƠN HÀNG ĐẶC ĐỊNH THỰC PHẨM CHẾ BIẾN SUSHI TẠI FUKUI
07:09 07/10/2020
THÔNG BÁO ĐƠN ĐẶC ĐỊNH THỰC PHẨM – 5 NĂM | ||||
Yêu cầu tuyển dụng | ||||
STT | Hạng mục | Nội dung | ||
1 | Tên xí nghiệp tiếp nhận | |||
2 | Địa điểm làm việc: | FUKUI | ||
3 | Ngành nghề xin Visa: | Chế biến thực phẩm ướp gia vị | ||
4 | Tên và nội dung CV cụ thể: | Chế biến sushi và các loại thực phẩm khác, dọn vệ sinh nơi làm việc. | ||
5 | Điều kiện tuyển dụng: | Số TTS cần tuyển: 3 Nữ | Số TTS tham gia tuyển: 05 Nữ | |
1. Độ tuổi | Từ 21 đến 36 | |||
2. Trình độ: | Trung học cơ sở | |||
3. Yêu cầu | * Phỏng vấn bằng tiếng Nhật. * Đủ điều kiện chuyển visa đặc định. (senmonkyu, CV gốc, giấy chứng nhận hoàn thành với những bạn đã về nước). |
|||
4. Yêu cầu khác | Thị lực: | Thể lực: | ||
Thuận tay: phải | Hút thuốc: không | |||
Tình trạng hôn nhân: Đã KH, Chưa KH | ||||
6 | Hình thức tuyển dụng: | SKYPE | ||
7 | Tiền thu nhập: | Lương cơ bản 170,000 yên. (Chưa có lương làm thêm) | ||
8 | Bảo hiểm xã hội, thân thể,bảo hiểm thất nghiệp: | Theo luật pháp Nhật Bản quy định | ||
9 | Thời gian dự kiến sơ tuyển | Đủ form | ||
10 | Thời gian thi tuyển | Đủ form xin lịch phỏng vấn | ||
11 | Ngày dự kiến nhập cảnh : | |||
II | YÊU CẦU PHỐI HỢP THỰC HIỆN | |||
STT | Công việc | Thời hạn phải hoàn thành | Bộ phận chịu trách nhiệm | |
1 | Cung cấp Form + Danh sách. | …/…/… | Phòng Tuyển dụng + KS | |
2 | Check Form tiến cử (test IQ + tay nghề). | …/…/… | Phòng Kiểm soát | |
3 | Gửi list và Form cho đối tác | …/…/… | Phòng PTTT | |
4 | Kiểm tra lại KS trước thi tuyển ít nhất 02 ngày. | …/…/… | PTTT + Kiểm soát + Đào tạo + tuyển dụng | |
5 | Căn dặn nhắc nhở KS trước thi tuyển ít nhất 02 ngày. | …/…/… | Đào tạo + Tuyển dụng | |
Yêu cầu các phòng ban nắm rõ chính xác yêu cầu và thực hiện nghiêm túc | ||||
Ngày tháng năm 2020 | ||||
PHÒNG PTTT | PHÒNG KIỂM SOÁT/ HỒ SƠ | GIÁM ĐỐC |