Việt Nam
Chăm sóc, cho ăn, dọn dẹp chuồng trại bê. Phiên dịch tiếng Nhật - Việt cho các bạn nv người Việt khác.....
Xem thêm chi tiếtChăm sóc, cho ăn, dọn dẹp chuồng trại....
Xem thêm chi tiếtChăm sóc, cho ăn, dọn dẹp chuồng trại bò....
Xem thêm chi tiếtChăm sóc, cho ăn, dọn dẹp chuồng trại bò....
Xem thêm chi tiếtChăm sóc, cắt cỏ, cho ngựa ăn, cho ngựa ra vào chuồng.....
Xem thêm chi tiếtBuộc sắt cho các công trình xây dựng....
Xem thêm chi tiếtHoàn thiện nội thất trong nhà cho các công trình dân dụng....
Xem thêm chi tiếtTrồng chăm sóc, thu hoạch hẹ....
Xem thêm chi tiếtCông việc liên quan đến chuồng trại ( Nhặt trứng gà, chăm sóc, dọn dẹp...) ....
Xem thêm chi tiếtTrồng, chăm sóc, thu hoạch(Khoai, củ cải, gạo...)....
Xem thêm chi tiếtTrồng, chăm sóc , thu hoạch(củ cải, hành tây, khoai...)....
Xem thêm chi tiếtTrồng chăm sóc thu hoạch khoai lang....
Xem thêm chi tiết