-
Việt Nam
- Gấp 1 đặc định điện tử- DD240601
- Cần gấp 1 nữ chế biến thực phẩm - DD241001
- 18 man ! Sơn xây dựng saitama- TTS240602
- 6 bò sữa ibaraki- TTS240601
- Nhà hàng nữ truyền thống tokyo- DD240305
- Gấp ! 4 điện tử nữ kagoshima- TTS240402
- Hot ! 1 nam nhà hàng tokyo- DD240304
- 2 nam nhà hàng tokyo- DD240303
- Nhà hàng Tokyo truyền thống- DD240302
- Nông nghiệp kagoshima- TTS240501
- 2 oto gunma thu nhập tốt- TTS240304
- Hot ! 60 thực phẩm nữ- TTS240302
- phân loại kim loại tokyo- TTS240304
- 2 nữ nhà hàng thu nhập cao- DD230707
- 4 nam bò sữa thu nhập tốt- TTS240201
- Nhật Bản
Đơn hàng xây dựng Aichi (Lái máy)
10:50 22/06/2020
THÔNG BÁO XÂY DỰNG – 3 NĂM | ||||
Yêu cầu tuyển dụng | ||||
STT | Hạng mục | Nội dung | ||
1 | Tên xí nghiệp tiếp nhận | Công ty cố phần Fuku | ||
2 | Địa điểm làm việc: | AICHI | ||
3 | Ngành nghề xin Visa: | Xây dựng bộ lọc ống kim | ||
4 | Tên và nội dung CV cụ thể: | Vận hành máy xây dựng, đào-san lấp mặt bằng | ||
5 | Điều kiện tuyển dụng: | Số TTS cần tuyển: 2 Nam |
Số TTS tham gia tuyển: 6 Nam |
|
1. Độ tuổi | Từ 19 đến 35 | |||
2. Trình độ: | Trung học phổ thông | |||
3. Yêu cầu | -Có kinh nghiệm lái máy móc xúc, người khỏe mạnh và nghiêm túc, người khỏe mạnh, người Nhật N4 trở lên khi vào Nhật Bản – Chăm chỉ chịu khó, có tinh thần trách nhiệm với công việc. – Vui vẻ, hòa đồng với mọi người, có kinh nghiệm sống tập thể. |
|||
4. Yêu cầu khác | Thị lực: tốt | Thể lực: tốt | ||
Thuận tay: phải | Hút thuốc: không | |||
Tình trạng hôn nhân: Đã KH, Chưa KH | ||||
6 | Hình thức tuyển dụng: | SKYPE | ||
7 | Tiền thu nhập: | Lương cơ bản 168.750 yên Nhật, thực lĩnh 123.274 yên Nhật mỗi tháng (đã trừ hết các khoản như bảo hiểm, thuế, tiền nhà… ). Lương thực lĩnh trên chưa bao gồm làm thêm. | ||
8 | Bảo hiểm xã hội, thân thể, bảo hiểm thất nghiệp: |
Theo luật pháp Nhật Bản quy định | ||
9 | Thời gian dự kiến sơ tuyển | Sau khi đủ form | ||
10 | Thời gian thi tuyển | Đang xác nhận | ||
11 | Ngày dự kiến nhập cảnh : | Đang xác nhận | ||
II | YÊU CẦU PHỐI HỢP THỰC HIỆN | |||
STT | Công việc | Thời hạn phải hoàn thành | Bộ phận chịu trách nhiệm | |
1 | Cung cấp Form + Danh sách. | …/…/… | Phòng Tuyển dụng + KS | |
2 | Check Form tiến cử (test IQ + tay nghề). | …/…/… | Phòng Kiểm soát | |
3 | Gửi list và Form cho đối tác | …/…/… | Phòng PTTT | |
4 | Kiểm tra lại KS trước thi tuyển ít nhất 02 ngày. | …/…/… | PTTT + Kiểm soát + Đào tạo + tuyển dụng | |
5 | Căn dặn nhắc nhở KS trước thi tuyển ít nhất 02 ngày. | …/…/… | Đào tạo + Tuyển dụng | |
Yêu cầu các phòng ban nắm rõ chính xác yêu cầu và thực hiện nghiêm túc | ||||
Ngày tháng năm | ||||
PHÒNG PTTT | PHÒNG KIỂM SOÁT/ HỒ SƠ | GIÁM ĐỐC |