-
Việt Nam
- Đặc định nông nghiệp ibaraki- DD240101
- 19 man ! Đặc định nhà hàng tokyo - DD230703
- Hot ! 06 nông nghiệp nam nữ- TTS231102
- 22 man nội thất chiba- TTS231103
- Sơn xây dựng Kanagawa- TTS231101
- Chăn nuôi gà saitama- TTS231002
- 28 man ! Đặc định lắp đặt đường ống- DD231001
- Đặc định chăn nuôi Tochigi- DD231001
- Gấp 02 thực phẩm nam- TTS230903
- 19 man ! Cơm hộp nữ- TTS230803
- 17 man ! vân hành máy- TTS230804
- 18 man ! Đặc định nhặt trứng gà- DD230303
- Hot ! Đặc định nhà hàng tokyo- DD220602
- Vận hành máy hiroshima- TTS230801
- 20 man ! Đặc định nhà hàng tokyo- DD230702
- Nhật Bản
Đơn hàng lái máy, kiểm tra liên kiện Tỉnh Tochigi
10:29 25/06/2020
THÔNG BÁO TUYỂN DỤNG | |||||
KẾ HOẠCH SANG VIỆT NAM | |||||
NGÀY PHỎNG VẤN DỰ KIẾN | trực tiếp 15/07/2020 | ||||
★Thông tin xí nghiệp nhận thực tập sinh★ | |||||
TÊN XÍ NGHIỆP | MITSU | ||||
ĐỊA CHỈ NƠI LÀM VIỆC | Tỉnh Tochigi – Nhật Bản | ||||
CÔNG VIỆC THỰC HIỆN | Vận hành máy, gia công, kiểm tra đóng gói sản phẩm linh kiện oto | ||||
DỰ KIẾN NHẬP CẢNH | Tháng 11/2020 | ||||
★Tiêu chuẩn lựa chọn TTS kỹ năng★ | |||||
NGÀNH NGHỀ XIN VISA | Linh Kiện Oto | ||||
TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN ĐƠN HÀNG | Thời hạn hoàn thành | Bộ phận phụ trách | Ghi chú | ||
Chốt Form + Gửi danh sách | |||||
Check Form (Test IQ, tính cách…) | |||||
Gửi Form cho đối tác | |||||
Kiểm tra lại TTS trước thi tuyển | |||||
SỐ LƯỢNG NHẬN CHÍNH THỨC | Nữ: | Nam: 2 | SỐ LƯỢNG THAM GIA THI TUYỂN | Tối thiểu 6 người | |
THỜI GIAN NHẬN | 03 năm | ||||
ĐỘ TUỔI | 20-30 | ||||
TRÌNH ĐỘ | TN THPT | Trở lên | |||
YÊU CẦU KHÁC | * Vui vẻ, hòa đồng, chăm chỉ, nhanh nhẹn, ý thức tốt,có tính cộng đồng, hòa nhập được với môi trường tập thể. * Có khả năng học tiếng nhật tốt (ưu tiên các bạn có trình độ tiếng trước ) |
||||
★Kiểm tra kỹ năng tay nghề trước★ | |||||
Kiểm tra tính cách | Thực hiện trước | Thực hiện khi Phỏng vấn | Không cần | ||
Kiểm tra học lực | Thực hiện trước | Thực hiện khi Phỏng vấn | Không cần | ||
Kiểm tra IQ | Thực hiện trước | Thực hiện khi Phỏng vấn | Không cần | ||
Kiểm tra kỹ năng | Thực hiện trước | Thực hiện khi Phỏng vấn | Không cần | ||
Nội dung thực hiện kiểm tra thể lực | Hôm phỏng vấn sẽ trao đổi cụ thể | ||||
★Quyền lợi TTS kỹ năng★ | |||||
LƯƠNG CƠ BẢN | Lương cơ bản 15 man/tháng ( 920 yên/h). Trung bình sau trừ bao gồm cả làm thêm bình quân từ 12-16 man/tháng | Hỗ trợ tháng đầu: 50.000 | |||
BẢO HIỂM | Theo quy định của Nhật Bản về chương trình Thực tập sinh | ||||
GHI CHÚ | Yêu cầu có sức khỏe tốt để làm thêm và làm việc theo ca (ngày & đêm) | ||||
Đối ngoại | Tuyển dụng | Hồ sơ ngoại |