-
Việt Nam
- Gấp 1 đặc định điện tử- DD240601
- Cần gấp 1 nữ chế biến thực phẩm - DD241001
- 18 man ! Sơn xây dựng saitama- TTS240602
- 6 bò sữa ibaraki- TTS240601
- Nhà hàng nữ truyền thống tokyo- DD240305
- Gấp ! 4 điện tử nữ kagoshima- TTS240402
- Hot ! 1 nam nhà hàng tokyo- DD240304
- 2 nam nhà hàng tokyo- DD240303
- Nhà hàng Tokyo truyền thống- DD240302
- Nông nghiệp kagoshima- TTS240501
- 2 oto gunma thu nhập tốt- TTS240304
- Hot ! 60 thực phẩm nữ- TTS240302
- phân loại kim loại tokyo- TTS240304
- 2 nữ nhà hàng thu nhập cao- DD230707
- 4 nam bò sữa thu nhập tốt- TTS240201
- Nhật Bản
Đơn hàng lắp đặt hệ thống đường ống tại Ibaraki
06:16 31/12/2020
THÔNG BÁO LẮP ĐẶT ĐƯỜNG ỐNG – 3 NĂM | ||||
Yêu cầu tuyển dụng | ||||
STT | Hạng mục | Nội dung | ||
1 | Tên xí nghiệp tiếp nhận | |||
2 | Địa điểm làm việc: | IBARAKI | ||
3 | Ngành nghề xin Visa: | |||
4 | Tên và nội dung CV cụ thể: | Lắp đặt hệ thống đường ống | ||
5 | Điều kiện tuyển dụng: | Số TTS cần tuyển: 1 Nam ☑ Nữ ☐ |
Số TTS tham gia tuyển: 3 Nam ☑ Nữ ☐ |
|
1. Độ tuổi | Từ 20 đến 30 | |||
2. Trình độ: | Trung học phổ thông | |||
3. Yêu cầu | Ưu tiên :người chăm chỉ, có kinh nghiệm. * Có Tính kiên nhẫn chịu được áp lực cao, nhanh nhẹn, ý thức tốt,hòa đồng,chăm chỉ, yêu thích việc học tiếng nhật. * Có tính cộng đồng, hòa hợp được với môi trường tập thể. |
|||
4. Yêu cầu khác | Thị lực: Mắt 10/10 trở lên | Thể lực: Tốt | ||
Thuận tay: phải ☑ trái ☐ | Hút thuốc: có ☐ không ☑ | |||
Tình trạng hôn nhân: | Đã KH ☑ Chưa KH ☑ | |||
6 | Hình thức tuyển dụng: | SKYPE | ||
7 | Tiền thu nhập: | Lương cơ bản 173,334 yên Nhật, thực lĩnh 134,195 yên Nhật mỗi tháng (đã trừ các khoản như bảo hiểm, thuế, tiền nhà). Mức lương trên chưa bao gồm lương làm thêm | ||
8 | Bảo hiểm xã hội, thân thể, bảo hiểm thất nghiệp: |
Theo luật pháp Nhật Bản quy định | ||
9 | Thời gian dự kiến sơ tuyển | Tháng 1 năm 2021 | ||
10 | Thời gian thi tuyển | Ngày 17 tháng 1 năm 2021 | ||
11 | Ngày dự kiến nhập cảnh : | Ngày 15 Tháng 06 năm 2021 | ||
II | YÊU CẦU PHỐI HỢP THỰC HIỆN | |||
STT | Công việc | Thời hạn phải hoàn thành | Bộ phận chịu trách nhiệm | |
1 | Cung cấp Form + Danh sách. | …/…/… | Phòng Tuyển dụng + KS | |
2 | Check Form tiến cử (test IQ + tay nghề). | …/…/… | Phòng Kiểm soát | |
3 | Gửi list và Form cho đối tác | …/…/… | Phòng PTTT | |
4 | Kiểm tra lại KS trước thi tuyển ít nhất 02 ngày. | …/…/… | PTTT + Kiểm soát + Đào tạo + tuyển dụng | |
5 | Căn dặn nhắc nhở KS trước thi tuyển ít nhất 02 ngày. | …/…/… | Đào tạo + Tuyển dụng | |
Yêu cầu các phòng ban nắm rõ chính xác yêu cầu và thực hiện nghiêm túc | ||||
Ngày tháng năm | ||||
PHÒNG PTTT | PHÒNG KIỂM SOÁT/ HỒ SƠ | GIÁM ĐỐC |