-
Việt Nam
- 18 man ! Đặc định nhặt trứng gà- DD230303
- Cần gấp 02 xây dựng osaka- TTS230501
- Gấp !03 chăn nuôi lợn- TTS230504
- Kĩ sư đường ống 25 man ! KS230401
- 23 man ! Đặc định coppha- DD230501
- Đặc định lắp đặt đường ống- 25 man-DD230402
- Làm thêm nhiều !10 nam bò sữa tochigi- TTS230402
- 26 man- Đặc định nhà hàng tokyo- DD230502
- Gấp 01 nam oto- TTS230301
- Hot ! 04 bò sữa ibaraki- TTS230404
- Gấp ! 02 nông nghiệp kaoshima- TTS230403
- 26 man ! Đặc định buộc sắt- DD230301
- Thu nhập cao ! 03 nông nghiệp- TTS230401
- Chốt nhanh 01 nông nghiệp- TTS230305
- Gấp ! 01 nữ đặc định- DD230302
- Nhật Bản
Đơn hàng xây dựng (xây trát) tại Miyagi
07:03 14/10/2020
THÔNG BÁO TD ĐƠN XÂY DỰNG – 3 NĂM | ||||
Yêu cầu tuyển dụng | ||||
STT | Hạng mục | Nội dung | ||
1 | Tên xí nghiệp tiếp nhận | |||
2 | Địa điểm làm việc: | MIYAGI | ||
3 | Ngành nghề xin Visa: | Xây dựng( Xây trát) | ||
4 | Tên và nội dung CV cụ thể: | Trát tường, Công việc gia cố địa chấn, Công việc chống thấm | ||
5 | Điều kiện tuyển dụng: | Số TTS cần tuyển: 3 Nam ☑ Nữ ☐ |
Số TTS tham gia tuyển: 06 Nam ☑ Nữ ☐ |
|
1. Độ tuổi | Từ 18 đến 35 | |||
2. Trình độ: | THCS | |||
3. Yêu cầu | Ưu tiên : – Đã từng làm công việc liên quan đến xây dựng, có sức khỏe tốt, chăm chỉ, có chí tiến thủ. – Có khả học và giao tiếp hiểu và nghe nói bằng tiếng nhật. |
|||
4. Yêu cầu khác | Thị lực: Tốt | Thể lực: Tốt | ||
Thuận tay: phải ☑ trái ☐ | ||||
Tình trạng hôn nhân: Đã KH ☑ Chưa KH ☑ | ||||
6 | Hình thức tuyển dụng: | SKYPE + THI TAY | ||
7 | Tiền thu nhập: | Lương cơ bản 145,120 yên. Nhận về 114,550 yên (Chưa bao gồm làm thêm) (đã trừ hết các khoản như bảo hiểm, thuế… ) Trung bình làm thêm 20000-40000 yên/Tháng |
||
8 | Bảo hiểm xã hội, thân thể, bảo hiểm thất nghiệp: |
Theo luật pháp Nhật Bản quy định | ||
9 | Thời gian dự kiến sơ tuyển | Cuối T10 | ||
10 | Thời gian thi tuyển | 05/11/2020 | ||
11 | Ngày dự kiến nhập cảnh : | T4/2021 | ||
II | YÊU CẦU PHỐI HỢP THỰC HIỆN | |||
STT | Công việc | Thời hạn phải hoàn thành | Bộ phận chịu trách nhiệm | |
1 | Cung cấp Form + Danh sách. | …/…/… | Phòng Tuyển dụng + KS | |
2 | Check Form tiến cử (test IQ + tay nghề). | …/…/… | Phòng Kiểm soát | |
3 | Gửi list và Form cho đối tác | …/…/… | Phòng PTTT | |
4 | Kiểm tra lại KS trước thi tuyển ít nhất 02 ngày. | …/…/… | PTTT + Kiểm soát + Đào tạo + tuyển dụng | |
5 | Căn dặn nhắc nhở KS trước thi tuyển ít nhất 02 ngày. | …/…/… | Đào tạo + Tuyển dụng | |
Yêu cầu các phòng ban nắm rõ chính xác yêu cầu và thực hiện nghiêm túc | ||||
Ngày tháng năm 2020 | ||||
PHÒNG PTTT | PHÒNG KIỂM SOÁT/ HỒ SƠ | GIÁM ĐỐC |