-
Việt Nam
- Gấp 1 đặc định điện tử- DD240601
- Cần gấp 1 nữ chế biến thực phẩm - DD241001
- 18 man ! Sơn xây dựng saitama- TTS240602
- 6 bò sữa ibaraki- TTS240601
- Nhà hàng nữ truyền thống tokyo- DD240305
- Gấp ! 4 điện tử nữ kagoshima- TTS240402
- Hot ! 1 nam nhà hàng tokyo- DD240304
- 2 nam nhà hàng tokyo- DD240303
- Nhà hàng Tokyo truyền thống- DD240302
- Nông nghiệp kagoshima- TTS240501
- 2 oto gunma thu nhập tốt- TTS240304
- Hot ! 60 thực phẩm nữ- TTS240302
- phân loại kim loại tokyo- TTS240304
- 2 nữ nhà hàng thu nhập cao- DD230707
- 4 nam bò sữa thu nhập tốt- TTS240201
- Nhật Bản
Đơn hàng nông nghiệp cà chua tại Kumamoto
02:46 11/03/2021
THÔNG BÁO TUYỂN DỤNG | ||||
Yêu cầu tuyển dụng | ||||
STT | Hạng mục | Nội dung | ||
1 | Tên xí nghiệp tiếp nhận | Fuji | ||
2 | Địa điểm làm việc: | Kumamoto | ||
3 | Ngành nghề xin Visa: | Nông nghiệp làm vườn | ||
4 | Tên và nội dung CV cụ thể: | Trồng, chăm sóc, thu hoạch cà chua | ||
5 | Điều kiện tuyển dụng: | Số TTS cần tuyển: 1 Nam ☐ Nữ ☑ |
Số TTS tham gia tuyển: 3 Nam ☐ Nữ ☑ |
|
1. Độ tuổi | Từ 20 đến 30 | |||
2. Trình độ: | Trung học phổ thông | |||
3. Yêu cầu | Ưu tiên : Có kinh nghiệm làm về nông nghiệp, có sức chịu đựng, thị lực tốt. Ham học hỏi, Yêu thích học tiếng Nhật | |||
4. Yêu cầu khác | Thị lực: 10/10 | Thể lực: Tốt | ||
Thuận tay: phải ☑ trái ☐ | Hút thuốc: có ☐ không ☑ | |||
Tình trạng hôn nhân: | Đã KH ☑ Chưa KH ☑ | |||
6 | Hình thức tuyển dụng: | SKYPE | ||
7 | Tiền thu nhập: | Lương cơ bản 137,454 yên Nhật, thực lĩnh 115.0000 yên mỗi tháng (đã trừ hết các khoản như bảo hiểm, thuế, tiền nhà, điện nước…). Thu nhập bình quân sau trừ chi phí ~14-17 man. | ||
8 | Bảo hiểm xã hội, thân thể, bảo hiểm thất nghiệp: |
Theo luật pháp Nhật Bản quy định | ||
9 | Thời gian dự kiến sơ tuyển | Ngày 15 tháng 03 năm 2021 | ||
10 | Thời gian thi tuyển | Ngày 17 tháng 03 năm 2021 | ||
11 | Ngày dự kiến nhập cảnh : | Sớm nhất có thể | ||
II | YÊU CẦU PHỐI HỢP THỰC HIỆN | |||
STT | Công việc | Thời hạn phải hoàn thành | Bộ phận chịu trách nhiệm | |
1 | Cung cấp Form + Danh sách. | …/…/… | Phòng Tuyển dụng + KS | |
2 | Check Form tiến cử (test IQ + tay nghề). | …/…/… | Phòng Kiểm soát | |
3 | Gửi list và Form cho đối tác | …/…/… | Phòng PTTT | |
4 | Kiểm tra lại KS trước thi tuyển ít nhất 02 ngày. | …/…/… | PTTT + Kiểm soát + Đào tạo + tuyển dụng | |
5 | Căn dặn nhắc nhở KS trước thi tuyển ít nhất 02 ngày. | …/…/… | Đào tạo + Tuyển dụng | |
Yêu cầu các phòng ban nắm rõ chính xác yêu cầu và thực hiện nghiêm túc | ||||
Ngày tháng năm 2021 | ||||
PHÒNG PTTT | PHÒNG KIỂM SOÁT/ HỒ SƠ | GIÁM ĐỐC |