-
Việt Nam
- Kĩ sư đường ống 25 man ! KS230401
- Đặc định lắp đặt đường ống- 25 man-DD230402
- Làm thêm nhiều !10 nam bò sữa tochigi- TTS230402
- 26 man ! Đặc định buộc sắt- DD230301
- Thu nhập cao ! 03 nông nghiệp- TTS230401
- Chốt nhanh 01 nông nghiệp- TTS230305
- 25 man ! Lái máy shiga- TTS230304
- Hot ! 6 nữ nông nghiệp- TTS230201
- Hot ! 6 nam bò sữa tochigi- TTS230101
- Hàn xì gunma ! TTS221201
- Gấp 01 sắt osaka-18 man- TTS221204
- Vắt sữa bò Okayama- TTS221202
- Hot !Thực phẩm lươn - TTS221203
- Chốt nhanh 01 nông nghiệp- TTS221103
- Buộc sắt 18 man ! TTS221207
- Nhật Bản
Đơn hàng kĩ sư cơ khí
07:20 17/09/2021
KĨ SƯ CƠ KHÍ | ||||
Yêu cầu tuyển dụng | ||||
STT | Hạng mục | Nội dung | ||
1 | Tên xí nghiệp tiếp nhận | NIGATA SUTE | ||
2 | Địa điểm làm việc: | Tỉnh Nigata | ||
3 | Ngành nghề xin Visa: | Kĩ Sư Cơ Khí | ||
4 | Tên và nội dung CV cụ thể: | Vận hành máy cắt Laze, và các loại máy khác | ||
5 | Điều kiện tuyển dụng: | Số TTS cần tuyển: 2 Nam ☑: 2 Nữ ☑: |
Số TTS tham gia tuyển: 3-4 người Nam ☑ Nữ ☑ |
|
1. Độ tuổi | Từ 21 đến 30 | |||
2. Trình độ: | Cao đẳng đại học trở lên | |||
3. Yêu cầu | * Yêu cầu các bạn tốt nghiệp cao đẳng đai học trở lên chuyên ngành cơ khí * Ưu tiên cac bạn có kinh nghiêm liên quan đến gia công cơ khí * Vui vẻ, hòa đồng, chăm chỉ, nhanh nhẹn, ý thức tốt * Có tính cộng đồng, hòa hợp được với môi trường tập thể. |
|||
4. Yêu cầu khác | Thị lực: Tốt | Thể lực: Tốt | ||
Thuận tay: phải ☑ trái ☐ | Hút thuốc: có ☐ không ☑ | |||
Tình trạng hôn nhân: | Đã KH ☑ Chưa KH ☑ | |||
6 | Hình thức tuyển dụng: | SKYPE | ||
7 | Tiền thu nhập: | Mức lương cơ bản 200,000 ~ 225,000 tùy theo năng lực Bình quân tăng ca khoảng 20 – 45 tiếng Công ty có thưởng và tăng lương hàng năm tùy theo năng lực làm việc |
||
8 | Bảo hiểm xã hội, thân thể, bảo hiểm thất nghiệp: |
Theo luật pháp Nhật Bản quy định | ||
9 | Thời gian dự kiến sơ tuyển | |||
10 | Thời gian thi tuyển | 28/9/2021 | ||
11 | Ngày dự kiến nhập cảnh : | T2/2021 | ||
II | YÊU CẦU PHỐI HỢP THỰ HIỆN | |||
STT | Công việc | Thời hạn phải hoàn thành | Bộ phận chịu trách nhiệm | |
1 | Cung cấp Form + Danh sách. | …/…/… | Phòng Tuyển dụng + KS | |
2 | Check Form tiến cử (test IQ + tay nghề). | …/…/… | Phòng Kiểm soát | |
3 | Gửi list và Form cho đối tác | …/…/… | Phòng PTTT | |
4 | Kiểm tra lại KS trước thi tuyển ít nhất 02 ngày. | …/…/… | PTTT + Kiểm soát + Đào tạo + tuyển dụng | |
5 | Căn dặn nhắc nhở KS trước thi tuyển ít nhất 02 ngày. | …/…/… | Đào tạo + Tuyển dụng |