-
Việt Nam
- Đặc định nông nghiệp ibaraki- DD240101
- Hot ! 06 nông nghiệp nam nữ- TTS231102
- 22 man nội thất chiba- TTS231103
- Sơn xây dựng Kanagawa- TTS231101
- Chăn nuôi gà saitama- TTS231002
- 28 man ! Đặc định lắp đặt đường ống- DD231001
- Đặc định chăn nuôi Tochigi- DD231001
- Gấp 02 thực phẩm nam- TTS230903
- 19 man ! Cơm hộp nữ- TTS230803
- 17 man ! vân hành máy- TTS230804
- 18 man ! Đặc định nhặt trứng gà- DD230303
- Hot ! Đặc định nhà hàng tokyo- DD220602
- Vận hành máy hiroshima- TTS230801
- Ván khuôn aichi- TTS230603
- 20man ! Đặc định nhà hàng- DD230701
- Nhật Bản
Đơn hàng kĩ sư cơ khí
07:20 17/09/2021
KĨ SƯ CƠ KHÍ | ||||
Yêu cầu tuyển dụng | ||||
STT | Hạng mục | Nội dung | ||
1 | Tên xí nghiệp tiếp nhận | NIGATA SUTE | ||
2 | Địa điểm làm việc: | Tỉnh Nigata | ||
3 | Ngành nghề xin Visa: | Kĩ Sư Cơ Khí | ||
4 | Tên và nội dung CV cụ thể: | Vận hành máy cắt Laze, và các loại máy khác | ||
5 | Điều kiện tuyển dụng: | Số TTS cần tuyển: 2 Nam ☑: 2 Nữ ☑: |
Số TTS tham gia tuyển: 3-4 người Nam ☑ Nữ ☑ |
|
1. Độ tuổi | Từ 21 đến 30 | |||
2. Trình độ: | Cao đẳng đại học trở lên | |||
3. Yêu cầu | * Yêu cầu các bạn tốt nghiệp cao đẳng đai học trở lên chuyên ngành cơ khí * Ưu tiên cac bạn có kinh nghiêm liên quan đến gia công cơ khí * Vui vẻ, hòa đồng, chăm chỉ, nhanh nhẹn, ý thức tốt * Có tính cộng đồng, hòa hợp được với môi trường tập thể. |
|||
4. Yêu cầu khác | Thị lực: Tốt | Thể lực: Tốt | ||
Thuận tay: phải ☑ trái ☐ | Hút thuốc: có ☐ không ☑ | |||
Tình trạng hôn nhân: | Đã KH ☑ Chưa KH ☑ | |||
6 | Hình thức tuyển dụng: | SKYPE | ||
7 | Tiền thu nhập: | Mức lương cơ bản 200,000 ~ 225,000 tùy theo năng lực Bình quân tăng ca khoảng 20 – 45 tiếng Công ty có thưởng và tăng lương hàng năm tùy theo năng lực làm việc |
||
8 | Bảo hiểm xã hội, thân thể, bảo hiểm thất nghiệp: |
Theo luật pháp Nhật Bản quy định | ||
9 | Thời gian dự kiến sơ tuyển | |||
10 | Thời gian thi tuyển | 28/9/2021 | ||
11 | Ngày dự kiến nhập cảnh : | T2/2021 | ||
II | YÊU CẦU PHỐI HỢP THỰ HIỆN | |||
STT | Công việc | Thời hạn phải hoàn thành | Bộ phận chịu trách nhiệm | |
1 | Cung cấp Form + Danh sách. | …/…/… | Phòng Tuyển dụng + KS | |
2 | Check Form tiến cử (test IQ + tay nghề). | …/…/… | Phòng Kiểm soát | |
3 | Gửi list và Form cho đối tác | …/…/… | Phòng PTTT | |
4 | Kiểm tra lại KS trước thi tuyển ít nhất 02 ngày. | …/…/… | PTTT + Kiểm soát + Đào tạo + tuyển dụng | |
5 | Căn dặn nhắc nhở KS trước thi tuyển ít nhất 02 ngày. | …/…/… | Đào tạo + Tuyển dụng |