-
Việt Nam
- phân loại kim loại tokyo- TTS240304
- 2 nữ nhà hàng thu nhập cao- DD230707
- 4 nam bò sữa thu nhập tốt- TTS240201
- 2 nam oto toyama- TTS240301
- Gấp 2 nhà hàng tokyo- DD230706
- Đặc định lắp đường ống saitama- DD240301
- Đặc định nông nghiệp ibaraki- DD240101
- 19 man ! Đặc định nhà hàng tokyo - DD230703
- Hot ! Đặc định nhà hàng Tokyo- DD230705
- Gấp 2 nam Đặc định nhà hàng Tokyo- DD230704
- 22 man nội thất chiba- TTS231103
- Sơn xây dựng Kanagawa- TTS231101
- Chăn nuôi gà saitama- TTS231002
- Hot ! 06 nông nghiệp nam nữ- TTS231102
- 28 man ! Đặc định lắp đặt đường ống- DD231001
- Nhật Bản
Đơn hàng hàn xì ở Kagoshima
08:58 10/09/2019
THÔNG BÁO HÀN KẾT CẤU KHUNG SẮT – 3 NĂM | |||
Yêu cầu tuyển dụng | |||
STT | Hạng mục | Nội dung | |
1 | Tên xí nghiệp tiếp nhận | Công ty sắt Tsuki | |
2 | Địa điểm làm việc | Kagoshima | |
3 | Ngành nghề xin Visa | Hàn xì | |
4 | Tên và nội dung CV cụ thể | Hàn kết cấu khung sắt (có hình ảnh công việc tham khảo theo file đính kèm) | |
5 | Điều kiện tuyển dụng | Số TTS cần tuyển: 2 Nam |
Số TTS tham gia tuyển: 6 Nam |
1. Độ tuổi | Từ 18 đến 29 | ||
2. Trình độ: | Tốt nghiệp trung học phổ thông | ||
3. Yêu cầu | – Chăm chỉ, hòa đồng, yêu thích học tiếng Nhật – Sức khỏe tốt, không bệnh tật mù màu – Thật thà, chịu khó, trung thực, yêu cầu có kinh nghiệm về hàn |
||
4. Yêu cầu khác | Thị lực: tốt | Thể lực: tốt | |
Thuận tay: phải, trái | Hút thuốc: Không, có | ||
Tình trạng hôn nhân | Đã KH, Chưa KH | ||
6 | Hình thức tuyển dụng | Trực tiếp và thi tay nghề hàn | |
7 | Tiền thu nhập | Lương cơ bản 148,500 yên Nhật, thực lĩnh 117,167 Yên/tháng (đã trừ hết các khoản như bảo hiểm, thuế, tiền nhà, điện nước… ) Chưa bao gồm làm thêm | |
8 | Bảo hiểm xã hội, thân thể, bảo hiểm thất nghiệp |
Theo luật pháp Nhật Bản quy định | |
9 | Thời gian dự kiến sơ tuyển | 09-09-2019 | |
10 | Thời gian thi tuyển | 14-09-2019 | |
11 | Ngày dự kiến nhập cảnh | Tháng 02 năm 2020 | |
Yêu cầu phối hợp thực hiện | |||
STT | Công việc | Thời hạn phải hoàn thành | Bộ phận chịu trách nhiệm |
1 | Cung cấp Form + Danh sách | …/…/… | Phòng Tuyển dụng + KS |
2 | Check Form tiến cử (test IQ + tay nghề). | ../…/… | Phòng Kiểm soát |
3 | Gửi list và Form cho đối tác | ../…/… | Phòng PTTT |
4 | Kiểm tra lại KS trước thi tuyển ít nhất 02 ngày. | ../…/… | PTTT + Kiểm soát + Đào tạo + tuyển dụng |
5 | Căn dặn nhắc nhở KS trước thi tuyển ít nhất 02 ngày. | ../…/… | Đào tạo + Tuyển dụng |
Yêu cầu các phòng ban nắm rõ chính xác yêu cầu và thực hiện nghiêm túc | |||
Ngày…tháng…năm… | |||
PHÒNG PTTT | PHÒNG KIỂM SOÁT/ HỒ SƠ | GIÁM ĐỐC |
Xem thêm: