-
Việt Nam
- Gấp 1 đặc định điện tử- DD240601
- Cần gấp 1 nữ chế biến thực phẩm - DD241001
- 18 man ! Sơn xây dựng saitama- TTS240602
- 6 bò sữa ibaraki- TTS240601
- Nhà hàng nữ truyền thống tokyo- DD240305
- Gấp ! 4 điện tử nữ kagoshima- TTS240402
- Hot ! 1 nam nhà hàng tokyo- DD240304
- 2 nam nhà hàng tokyo- DD240303
- Nhà hàng Tokyo truyền thống- DD240302
- Nông nghiệp kagoshima- TTS240501
- 2 oto gunma thu nhập tốt- TTS240304
- Hot ! 60 thực phẩm nữ- TTS240302
- phân loại kim loại tokyo- TTS240304
- 2 nữ nhà hàng thu nhập cao- DD230707
- 4 nam bò sữa thu nhập tốt- TTS240201
- Nhật Bản
Đơn hàng chế biến thực phẩm
07:36 16/06/2021
THÔNG BÁO CHẾ BIẾN, XỬ LÝ THỰC PHẨM – 3 NĂM | ||||
Yêu cầu tuyển dụng | ||||
STT | Hạng mục | Nội dung | ||
1 | Tên xí nghiệp tiếp nhận | NISHIN | ||
2 | Địa điểm làm việc: | KAGOSHIMA | ||
3 | Ngành nghề xin Visa: | Chế biến xử lý thực phẩm thịt Lợn… | ||
4 | Tên và nội dung CV cụ thể: | GIA CÔNG, CHẾ BIẾN THỰC PHẨM( Lợn…) | ||
5 | Điều kiện tuyển dụng: | Số TTS cần tuyển: 07 Nam ☑:04 Nữ ☑: 03 |
Số TTS tham gia tuyển: 21 Nam ☑ Nữ ☑ |
|
1. Độ tuổi | Từ 18 đến 30 | |||
2. Trình độ: | Trung học phổ thông | |||
3. Yêu cầu | * Thuận tay phải. * Vui vẻ, hòa đồng, chăm chỉ, nhanh nhẹn, ý thức tốt, yêu thích việc học tiếng nhật. * Sức khỏe tốt, thị lực tốt, Không mù màu. * Có tính cộng đồng, hòa hợp được với môi trường tập thể. |
|||
4. Yêu cầu khác | Thị lực: Tốt | Thể lực: Tốt | ||
Thuận tay: phải ☑ trái ☐ | Hút thuốc: có ☐ không ☑ | |||
Tình trạng hôn nhân: | Đã KH ☑ Chưa KH ☑ | |||
6 | Hình thức tuyển dụng: | SKYPE | ||
7 | Tiền thu nhập: | Lương cơ bản 130,000 yên Nhật, thực lĩnh 107,000 yên Nhật mỗi tháng. (Đã trừ các khoản bảo hiểm, thuế, tiền nhà) Làm thêm bình quân tháng 3 man/ tháng. |
||
8 | Bảo hiểm xã hội, thân thể, bảo hiểm thất nghiệp: |
Theo luật pháp Nhật Bản quy định | ||
9 | Thời gian dự kiến sơ tuyển | Sau 1 tuần kể từ ngày gửi đơn | ||
10 | Thời gian thi tuyển | Có form xác nhận lịch PV | ||
11 | Ngày dự kiến nhập cảnh : | T12/2021 | ||
II | YÊU CẦU PHỐI HỢP THỰ HIỆN | |||
STT | Công việc | Thời hạn phải hoàn thành | Bộ phận chịu trách nhiệm | |
1 | Cung cấp Form + Danh sách. | …/…/… | Phòng Tuyển dụng + KS | |
2 | Check Form tiến cử (test IQ + tay nghề). | …/…/… | Phòng Kiểm soát | |
3 | Gửi list và Form cho đối tác | …/…/… | Phòng PTTT | |
4 | Kiểm tra lại KS trước thi tuyển ít nhất 02 ngày. | …/…/… | PTTT + Kiểm soát + Đào tạo + tuyển dụng | |
5 | Căn dặn nhắc nhở KS trước thi tuyển ít nhất 02 ngày. | …/…/… | Đào tạo + Tuyển dụng |