ĐƠN HÀNG/TRƯỜNG TUYỂN GẤP
Mã | Ảnh | Tên ĐH/Trường tuyển | Ngày thi tuyển |
SL | Địa điểm | HP/LCB | Giới tính | Ngày nhập cảnh | Hạn nộp hồ sơ |
Chi tiết |
---|
ĐƠN HÀNG/TRƯỜNG SẮP THI TUYỂN
Mã | Ảnh | Tên ĐH/Trường tuyển | Ngày thi tuyển |
SL | Địa điểm | HP/LCB | Giới tính | Ngày nhập cảnh | Hạn nộp hồ sơ |
Chi tiết |
---|
ĐƠN HÀNG/TRƯỜNG ĐÃ PHỎNG VẤN
Mã | Ảnh | Tên ĐH/Trường tuyển | Ngày thi tuyển |
SL | Địa điểm | HP/LCB | Giới tính | Ngày nhập cảnh | Hạn nộp hồ sơ |
Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TTS240304 |
![]() |
phân loại kim loại tokyo- TTS240304 | 25/04/2024 | 02 | TOKYO | 186,105 yên | Nam | T12/2024 | 25/04/2024 | Xem chi tiết |
TTS240301 |
![]() |
2 nam oto toyama- TTS240301 | 21/03/2024 | 02 | TOYAMA | 166,250 yên | Nam | T8/2024 | 21/03/2024 | Xem chi tiết |
TTS220708 |
![]() |
Hot !Bảo dưỡng oto saitama- TTS220708 | 04/03/2024 | 06 | SAITAMA | 171.344 yên | Nam | T6/2023 | 04/03/2024 | Xem chi tiết |
TTS211101 |
![]() |
Hot- Gia công sắt- Kyoto- TTS 211105 | 06/02/2024 | 07 | KYŌTO | 163,000 yên | Nam | T6/2022 | 06/02/2024 | Xem chi tiết |
TTS211204 |
![]() |
Gấp ! Cắt uốn sắt CX- TTS211204 | 06/02/2024 | 02 | ŌSAKA | 163,000 yên | Nam | T6/2022 | 06/02/2024 | Xem chi tiết |
TTS220403 |
![]() |
Chốt nhanh 01 sắt kyoto- TTS220403 | 06/02/2024 | 01 | KYŌTO | 163,000 yên. | Nam | T7/2022 | 06/02/2024 | Xem chi tiết |
TTS220404 |
![]() |
Sắt công xưởng- 16 man- TTS220404 | 06/02/2024 | 3 | ŌSAKA | 163,000 yên | Nam | T7/2022 | 06/02/2024 | Xem chi tiết |
TTS220204 |
![]() |
Gấp ! 01 Buộc sắt osaka- TTS220204 | 06/02/2024 | 01 | ŌSAKA | 186.724yên | Nam | T6/2022 | 06/02/2024 | Xem chi tiết |
TTS221009 |
![]() |
Gấp 01 nam nội thất ! TTS221009 | 12/01/2024 | 01 | HYŌGO | 166,800 yên | Nam | T5/2023 | 12/01/2024 | Xem chi tiết |
TTS231103 |
![]() |
22 man nội thất chiba- TTS231103 | 23/12/2023 | 03 | CHIBA | 225,000 yên | Nam | T6/2024 | 23/12/2023 | Xem chi tiết |