-
Việt Nam
- Gấp 1 đặc định điện tử- DD240601
- Cần gấp 1 nữ chế biến thực phẩm - DD241001
- 18 man ! Sơn xây dựng saitama- TTS240602
- 6 bò sữa ibaraki- TTS240601
- Nhà hàng nữ truyền thống tokyo- DD240305
- Gấp ! 4 điện tử nữ kagoshima- TTS240402
- Hot ! 1 nam nhà hàng tokyo- DD240304
- 2 nam nhà hàng tokyo- DD240303
- Nhà hàng Tokyo truyền thống- DD240302
- Nông nghiệp kagoshima- TTS240501
- 2 oto gunma thu nhập tốt- TTS240304
- Hot ! 60 thực phẩm nữ- TTS240302
- phân loại kim loại tokyo- TTS240304
- 2 nữ nhà hàng thu nhập cao- DD230707
- 4 nam bò sữa thu nhập tốt- TTS240201
- Nhật Bản
Đơn hàng xây dưng tổng hợp (vận hành thiết bị xây dựng, công trình công cộng và dân sinh, Kè chống sạt nở…)
11:20 13/05/2020
THÔNG BÁO ĐƠN XÂY DỰNG – 3 NĂM | ||||
Yêu cầu tuyển dụng | ||||
STT | Hạng mục | Nội dung | ||
1 | Tên xí nghiệp tiếp nhận | Công ty TNHH Hat | ||
2 | Địa điểm làm việc: | Kagoshima | ||
3 | Ngành nghề xin Visa: | Vận hành thiết bị xây dựng | ||
4 | Tên và nội dung CV cụ thể: | vận hành thiết bị xây dựng, công trình công cộng và dân sinh, Kè chống sạt nở… | ||
5 | Điều kiện tuyển dụng: | Số TTS cần tuyển: 1 Nam ☑ Nữ ☐ |
Số TTS tham gia tuyển: 03 Nam ☐ Nữ ☐ |
|
1. Độ tuổi | Từ 20 đến 30 | |||
2. Trình độ: | Trung học phổ thông | |||
3. Yêu cầu | Ưu tiên : Đã có kinh nghiệm làm về xây dựng, sức khỏe tốt, Bê vác dc vật nặng 20 kg. chăm chỉ, trung thực có sức chịu đựng tốt. | |||
4. Yêu cầu khác | Thị lực: 10/10 | Thể lực: Tốt | ||
Thuận tay: phải ☑ trái ☐ | Hút thuốc: có ☐ không ☑ | |||
Tình trạng hôn nhân: | Đã KH ☑ Chưa KH ☑ | |||
6 | Hình thức tuyển dụng: | SKYPE | ||
7 | Tiền thu nhập: | Lương cơ bản 156,375 yên Nhật, thực lĩnh 119,675 yên Nhật mỗi tháng (đã trừ hết các khoản như bảo hiểm, thuế, tiền nhà, điện nước… ). Mức lương chưa bao gồm làm thêm | ||
8 | Bảo hiểm xã hội, thân thể, bảo hiểm thất nghiệp: |
Theo luật pháp Nhật Bản quy định | ||
9 | Thời gian dự kiến sơ tuyển | |||
10 | Thời gian thi tuyển | Cuối Tháng 5/2020 | ||
11 | Ngày dự kiến nhập cảnh : | T11/2020 | ||
II | YÊU CẦU PHỐI HỢP THỰ HIỆN | |||
STT | Công việc | Thời hạn phải hoàn thành | Bộ phận chịu trách nhiệm | |
1 | Cung cấp Form + Danh sách. | …/…/… | Phòng Tuyển dụng + KS | |
2 | Check Form tiến cử (test IQ + tay nghề). | …/…/… | Phòng Kiểm soát | |
3 | Gửi list và Form cho đối tác | …/…/… | Phòng PTTT | |
4 | Kiểm tra lại KS trước thi tuyển ít nhất 02 ngày. | …/…/… | PTTT + Kiểm soát + Đào tạo + tuyển dụng | |
5 | Căn dặn nhắc nhở KS trước thi tuyển ít nhất 02 ngày. | …/…/… | Đào tạo + Tuyển dụng | |
Yêu cầu các phòng ban nắm rõ chính xác yêu cầu và thực hiện nghiêm túc | ||||
Ngày 12 tháng 05 năm 2020 | ||||
PHÒNG PTTT | PHÒNG KIỂM SOÁT/ HỒ SƠ | GIÁM ĐỐC |