-
Việt Nam
- Đặc định nông nghiệp ibaraki- DD240101
- Hot ! 06 nông nghiệp nam nữ- TTS231102
- 22 man nội thất chiba- TTS231103
- Sơn xây dựng Kanagawa- TTS231101
- Chăn nuôi gà saitama- TTS231002
- 28 man ! Đặc định lắp đặt đường ống- DD231001
- Đặc định chăn nuôi Tochigi- DD231001
- Gấp 02 thực phẩm nam- TTS230903
- 19 man ! Cơm hộp nữ- TTS230803
- 17 man ! vân hành máy- TTS230804
- 18 man ! Đặc định nhặt trứng gà- DD230303
- Hot ! Đặc định nhà hàng tokyo- DD220602
- Vận hành máy hiroshima- TTS230801
- Ván khuôn aichi- TTS230603
- 20man ! Đặc định nhà hàng- DD230701
- Nhật Bản
Đơn hàng thực phẩm chế biến thịt tại Kagoshima
08:22 31/07/2020
TB TUYỂN DỤNG ĐƠN HÀNG TP – 3 NĂM | ||||
Yêu cầu tuyển dụng | ||||
STT | Hạng mục | Nội dung | ||
1 | Tên xí nghiệp tiếp nhận | Thông báo sau khi đỗ đơn hàng | ||
2 | Địa điểm làm việc: | KAGOSHIMA | ||
3 | Ngành nghề xin Visa: | Gia công chế biến TP từ thịt | ||
4 | Tên và nội dung CV cụ thể: | Gia công , xử lý TP từ thịt lợn | ||
5 | Điều kiện tuyển dụng: | Số TTS cần tuyển: 02 Nam | Số TTS tham gia tuyển: 06 Nam |
|
1. Độ tuổi | Từ 19 đến 35 | |||
2. Trình độ: | Trung học phổ thông | |||
3. Yêu cầu | * Thuận tay phải – Chăm chỉ chịu khó, có trách nhiệm với công việc. – Chịu khó học tiếng Nhật, có sức khỏe tốt, hòa đồng. – Ăn được thịt lợn, không sợ hãi không cảm thấy khó chịu khi nhìn thấy máu, Khi gửi thấy mùi thịt sống thì không sao. |
|||
4. Yêu cầu khác | Thị lực: tốt | Thể lực: tốt | ||
Thuận tay: phải, trái | Hút thuốc: không | |||
Tình trạng hôn nhân: | Đã KH, Chưa KH | |||
6 | Hình thức tuyển dụng: | PHỎNG VẤN SKYPE | ||
7 | Tiền thu nhập: | Lương cơ bản 137,460 yên Nhật. (Chưa bao gồm lương làm thêm). Trung bình nhận về 116,000 yên/ tháng. | ||
8 | Bảo hiểm xã hội, thân thể, bảo hiểm thất nghiệp: |
Theo luật pháp Nhật Bản quy định | ||
9 | Thời gian dự kiến sơ tuyển | Đủ form chốt | ||
10 | Thời gian thi tuyển | GẤP GẤP | ||
11 | Ngày dự kiến nhập cảnh : | XN MUỐN NHẬP CẢNH SỚM NHẤT Tháng 10 năm 2020 | ||
II | YÊU CẦU PHỐI HỢP THỰC HIỆN | |||
STT | Công việc | Thời hạn phải hoàn thành | Bộ phận chịu trách nhiệm | |
1 | Cung cấp Form + Danh sách. | …/…/… | Phòng Tuyển dụng + KS | |
2 | Check Form tiến cử (test IQ + tay nghề). | …/…/… | Phòng Kiểm soát | |
3 | Gửi list và Form cho đối tác | …/…/… | Phòng PTTT | |
4 | Kiểm tra lại KS trước thi tuyển ít nhất 02 ngày. | …/…/… | PTTT + Kiểm soát + Đào tạo + tuyển dụng | |
5 | Căn dặn nhắc nhở KS trước thi tuyển ít nhất 02 ngày. | …/…/… | Đào tạo + Tuyển dụng | |
Yêu cầu các phòng ban nắm rõ chính xác yêu cầu và thực hiện nghiêm túc | ||||
Ngày tháng năm 2020 | ||||
GIÁM ĐỐC | PHÒNG KIỂM SOÁT/ HỒ SƠ | Phòng PTTT |