-
Việt Nam
- Đặc định nông nghiệp ibaraki- DD240101
- 19 man ! Đặc định nhà hàng tokyo - DD230703
- Hot ! 06 nông nghiệp nam nữ- TTS231102
- 22 man nội thất chiba- TTS231103
- Sơn xây dựng Kanagawa- TTS231101
- Chăn nuôi gà saitama- TTS231002
- 28 man ! Đặc định lắp đặt đường ống- DD231001
- Đặc định chăn nuôi Tochigi- DD231001
- Gấp 02 thực phẩm nam- TTS230903
- 19 man ! Cơm hộp nữ- TTS230803
- 17 man ! vân hành máy- TTS230804
- 18 man ! Đặc định nhặt trứng gà- DD230303
- Hot ! Đặc định nhà hàng tokyo- DD220602
- Vận hành máy hiroshima- TTS230801
- 20 man ! Đặc định nhà hàng tokyo- DD230702
- Nhật Bản
Đơn hàng lắp đặt đường ống tại Fukuoka
09:12 03/12/2020
THÔNG BÁO LẮP ĐẶT ĐƯỜNG ỐNG – 3 NĂM | ||||
Yêu cầu tuyển dụng | ||||
STT | Hạng mục | Nội dung | ||
1 | Tên xí nghiệp tiếp nhận | Sẽ thông báo sau khi trúng tuyển | ||
2 | Địa điểm làm việc: | FUKUOKA | ||
3 | Ngành nghề xin Visa: | Công việc lắp đặt đường ống | ||
4 | Tên và nội dung CV cụ thể: | Lắp đặt hệ thống không khí công trình, nhà xưởng, làm mái. | ||
5 | Điều kiện tuyển dụng: | Số TTS cần tuyển: 2 Nam ☑ Nữ ☐ |
Số TTS tham gia tuyển: 6 Nam ☑ Nữ ☐ |
|
1. Độ tuổi | Từ 20 đến 35 | |||
2. Trình độ: | Trung học phổ thông | |||
3. Yêu cầu | Ưu tiên :người chăm chỉ, có kinh nghiệm. | |||
4. Yêu cầu khác | Thị lực: Mắt 8/10 trở lên | Thể lực: Tốt | ||
Thuận tay: phải ☑ trái ☐ | Hút thuốc: có ☐ không ☑ | |||
Tình trạng hôn nhân: | Đã KH ☑ Chưa KH ☑ | |||
6 | Hình thức tuyển dụng: | SKYPE | ||
7 | Tiền thu nhập: | Lương cơ bản 145,947 yên Nhật, thực lĩnh 100,024 yên Nhật mỗi tháng (đã trừ hết các khoản như bảo hiểm, thuế, tiền nhà, điện nước… ) | ||
8 | Bảo hiểm xã hội, thân thể, bảo hiểm thất nghiệp: |
Theo luật pháp Nhật Bản quy định | ||
9 | Thời gian dự kiến sơ tuyển | Ngày 15 tháng 12 năm 2020 | ||
10 | Thời gian thi tuyển | Ngày 18 tháng 12 năm 2020 | ||
11 | Ngày dự kiến nhập cảnh : | Tháng 07 năm 2021 | ||
II | YÊU CẦU PHỐI HỢP THỰC HIỆN | |||
STT | Công việc | Thời hạn phải hoàn thành | Bộ phận chịu trách nhiệm | |
1 | Cung cấp Form + Danh sách. | …/…/… | Phòng Tuyển dụng + KS | |
2 | Check Form tiến cử (test IQ + tay nghề). | …/…/… | Phòng Kiểm soát | |
3 | Gửi list và Form cho đối tác | …/…/… | Phòng PTTT | |
4 | Kiểm tra lại KS trước thi tuyển ít nhất 02 ngày. | …/…/… | PTTT + Kiểm soát + Đào tạo + tuyển dụng | |
5 | Căn dặn nhắc nhở KS trước thi tuyển ít nhất 02 ngày. | …/…/… | Đào tạo + Tuyển dụng | |
Yêu cầu các phòng ban nắm rõ chính xác yêu cầu và thực hiện nghiêm túc | ||||
Ngày tháng năm | ||||
PHÒNG PTTT | PHÒNG KIỂM SOÁT/ HỒ SƠ | GIÁM ĐỐC |